ventolin expectorant si rô
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate); guaifenesin - si rô - 1mg/5ml; 50mg/5ml
nalidic thuốc hít
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) 100mcg/liều; beclomethason (dưới dạng beclomethason dipropionate) 50mcg/liều - thuốc hít - mỗi liều xịt chứa: 100mcg salbutamol; 50mcg
cybutol 200 viên nang chứa bột dùng để hít
công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - salbutamol sulfate - viên nang chứa bột dùng để hít - 200mcg salbutamol
bfs-salbutamol dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch tiêm - 0,5 mg
bfs-salbutamol 5mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/5ml - dung dịch tiêm - 5mg/5ml
gp-salbutamol 1 mg/2 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 1mg/2 ml - dung dịch tiêm
gp-salbutamol 5 mg/5 ml dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5 mg/5 ml - dung dịch tiêm
salbutamol viên nén
(cơ sở đặt gia công): công ty cổ phần dược phẩm & dịch vụ y tế khánh hội - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 2mg - viên nén - 2mg
salbutamol
công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế domesco - salbutamol sulfat tương ứng 2mg salbutamol -
salbutamol
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - salbutamol 2mg (tương ứng salbutamol sulfat 2,4mg) -