Isiflura Thuốc mê đường hô hấp 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isiflura thuốc mê đường hô hấp

apc pharmaceuticals & chemical limited - isoflurane - thuốc mê đường hô hấp - 100ml/ 100ml

Sevoflurane Chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sevoflurane chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - sevoflurane 100% (tt/tt) - chất lỏng dễ bay hơi dùng gây mê đường hô hấp - 250ml

Sevorane Dung dịch hít 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sevorane dung dịch hít

abbvie biopharmaceuticals gmbh - sevofluran - dung dịch hít - 250ml

Suprane Thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

suprane thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít)

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - desflurane - thuốc mê bay hơi (chất lỏng dùng để hít) - 100%

Vagikit Viên nén đặt âm đạo 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

vagikit viên nén đặt âm đạo

công ty cổ phần dược phẩm nova - nystatin ; diiodohydroxyquin ; benzalkonium chloride - viên nén đặt âm đạo - 100.000 iu;100mg;7mg

Alvostat Viên nén bao phim 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alvostat viên nén bao phim

công ty tnhh dược phẩm bách việt - rosuvastatin calcium; rosuvastatin - viên nén bao phim - 10,4 mg; 10 mg

BFS-Noradrenaline 1mg Dung dịch tiêm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bfs-noradrenaline 1mg dung dịch tiêm

công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - noradrenalin - dung dịch tiêm - 1mg/ml