Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 1,5% Dextrose Dung dịch thẩm phân màng bụng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low calcium (2,5meq/l) peritoneal dialysis solution with 1,5% dextrose dung dịch thẩm phân màng bụng

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dextrose hydrous, sodium chloride, sodium lactate, calcium chloride, magnesium chloride - dung dịch thẩm phân màng bụng - --

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dung dịch thẩm phân màng bụng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low calcium (2,5meq/l) peritoneal dialysis solution with 2,5% dextrose dung dịch thẩm phân màng bụng

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dextrose hydrous, sodium chloride, sodium lactate, calcium chloride, magnesium chloride - dung dịch thẩm phân màng bụng - --

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 2,5% Dextrose Dung dịch thẩm phân phúc mạc 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low calcium (2,5meq/l) peritoneal dialysis solution with 2,5% dextrose dung dịch thẩm phân phúc mạc

baxter healthcare (asia) pte. ltd. - mỗi 100ml dung dịch chứa: calci chloride 18,3mg; dextrose hydrous 2,5g; magie chloride 5,08mg; natri chloride 538mg; natri lactat 448mg - dung dịch thẩm phân phúc mạc - 18,3mg; 2,5g; 5,08mg; 538mg; 448mg

Dianeal Low Calcium (2,5mEq/l) Peritoneal Dialysis Solution with 4,25% Dextrose Dung dịch thẩm phân màng bụng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dianeal low calcium (2,5meq/l) peritoneal dialysis solution with 4,25% dextrose dung dịch thẩm phân màng bụng

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - dextrose hydrous, sodium chloride, sodium lactate, calcium chloride, magnesium chloride - dung dịch thẩm phân màng bụng - --

Rolxexim Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolxexim viên nang cứng

công ty tnhh tm dp Đông phương - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 200mg

Rolxexim Viên nang cứng 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

rolxexim viên nang cứng

công ty tnhh tm dp Đông phương - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 100mg

Pharcotinex Viên nang mềm 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

pharcotinex viên nang mềm

công ty cpdp gia hưng - pinene (α+β); camphene; borneol; fenchone; anethole; cineol - viên nang mềm - 31mg; 15mg; 10mg; 4mg; 4mg; 3mg

Eurocaljium Viên nén nhai 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eurocaljium viên nén nhai

công ty tnhh dược phẩm huy nhật - calci nguyên tố (dưới dạng calci carbonat ) - viên nén nhai - 250mg

Taxewell-20 Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

taxewell-20 dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh kiến việt - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrate) - dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền tĩnh mạch - 20mg/0,5ml

Revitan Calcium D3 tablets viên nén nhai 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

revitan calcium d3 tablets viên nén nhai

ranbaxy laboratories limited - canxi (dưới dạng canxi carbonat) ; vitamin d3 - viên nén nhai - 400 mg; 200 ui