meburatin tab. 100mg viên nén
pharmaunity co., ltd - trimebutine maleate 100mg - viên nén
atersin dung dịch uống
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - terbutalin sulfat 1,5mg/5ml; guaifenesin 66,5mg/5ml - dung dịch uống
bricanyl dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền
astrazeneca singapore pte., ltd. - terbutaline sulfate - dung dịch để tiêm và pha tiêm truyền - 0,5mg/ml
brocamyst
công ty cổ phần dược phẩm trung ương i - pharbaco - terbutalin sulfat 0,5mg/1ml -
nairet si rô
công ty tnhh dược phẩm việt lâm - terbutaline sulfate - si rô - 1,5mg/ml
novibutil injection dung dịch tiêm
công ty tnhh tm-dp gia việt - terbutaline sulfate - dung dịch tiêm - 0,5mg/ml
thuốc long đờm new eascof syro
công ty thương mại quốc tế ấn việt - terbutaline sulphate; bromhexin hydrochloride; guaifenesin; menthol - syro - --
prakuff siro uống
công ty tnhh tmdp sana - mỗi 60ml chứa: ambroxol hcl; terbutalin sulphat; guaifenesin - siro uống - 240 mg; 15 mg; 600 mg
izipas dung dịch uống
công ty cổ phần spm - mỗi gói 5ml chứa: terbutalin sulfat 1,5mg; guaifenesin 66,5mg - dung dịch uống - 1,5mg; 66,5mg
arimenus 5mg dung dịch tiêm/dung dịch dùng cho khí dung.
công ty cổ phần dược phẩm cpc1 hà nội - mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: terbutalin sulfat 5 mg - dung dịch tiêm/dung dịch dùng cho khí dung. - 5 mg