Irinotecan "Ebewe" Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

irinotecan "ebewe" dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền

ebewe pharma ges.m.b.h.nfg.kg - irinotecan hydrochloride trihydrate - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch tiêm truyền - 20mg/ml

Zoledronic Acid Hospira 4mg/5ml Dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

zoledronic acid hospira 4mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dp và hoá chất nam linh - zoledronic acid (dưới dạng zoledronic acid monohydrate) - dung dịch đậm đặc để pha truyền tĩnh mạch - 4 mg/5 ml

Bondronat Dung dịch đậm đặc để tiêm truyền 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bondronat dung dịch đậm đặc để tiêm truyền

f.hoffmann-la roche ltd. - sodium ibandronate monohydrate - dung dịch đậm đặc để tiêm truyền - 6mg ibandronic acid/6ml

Cyclovent Viên nang chứa bột dùng để hít 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cyclovent viên nang chứa bột dùng để hít

công ty tnhh dịch vụ thương mại dược phẩm chánh Đức - ipratropium bromide monohydrate - viên nang chứa bột dùng để hít - 40mcg ipratropium bromide anhydrous

Imipenem Cilastatin Kabi Bột để pha dung dịch tiêm truyền 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

imipenem cilastatin kabi bột để pha dung dịch tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - cilastatin natri; imipenem monohydrate - bột để pha dung dịch tiêm truyền - cilastatin 500mg; imipenem 500mg

Amoxicillin trihydrate - Dạng kết hạt (Compacted) 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxicillin trihydrate - dạng kết hạt (compacted)

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - amoxicillin trihydrate (dạng bột - powder) -

Isotera Injection Concentrate 20 mg/ml Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

isotera injection concentrate 20 mg/ml dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch

công ty tnhh dksh việt nam - docetaxel (dưới dạng docetaxel trihydrat) - dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền tĩnh mạch - 20 mg/1 ml

Meropenem Kabi 500mg Bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

meropenem kabi 500mg bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền

công ty cổ phần fresenius kabi bidiphar - meropenem (dưới dạng meropenem trihydrat 570mg) - bột để pha dung dịch tiêm, tiêm truyền - 500mg

Gemcisan Bột đông khô để pha tiêm truyền 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcisan bột đông khô để pha tiêm truyền

công ty cổ phần dp pha no - gemcitabine (dưới dạng gemcitabine hydrochloride) - bột đông khô để pha tiêm truyền - 200 mg

Gemcitabine Onkovis 1000mg Bột đông khô để pha dung dịch truyền tĩnh mạch 베트남 - 베트남어 - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gemcitabine onkovis 1000mg bột đông khô để pha dung dịch truyền tĩnh mạch

công ty tnhh bình việt Đức - gemcitabin (dưới dạng gemcitabin hydroclorid) - bột đông khô để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1000 mg