국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl)
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
Moxifloxacin (as Moxifloxacin HCl)
400mg
Viên nén bao phim
Hộp 2 vỉ x 7 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm SaVi
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột biến tính; cellulose vi tinh thể 101; natri croscarmellose; povidon K30; silic dioxyd keo; talc; magnesi stearat; opadry AMB yellow
@ rrlcB wtn mdN wS DS,l lm*) c0ttc w cd pnil ou0c pxdm suul (srrrrt,n,) J.s.c) LO 2.01-02-03a KCN trong KCX Tdn ThuQn, P. Tdn Thuan Oong, 0u0n 7, TP.Hd Chi Minh DT: (08) 3n0o142 - 143 - 144Pu: (08)9200145 Mdu h9p naAuDWAESDAN@KT SaVi Moxifloxacin 400 (HOp 2 v0 rp. nd chi Minh, KT. 3q16s ntun2}.l.l neiv T6ng .k.thing..3. Gidm D6c D5c GII.CN) CUC EA uAu Li DUgc HE DUYST nOvrd Itlorifloxacin 4fi) mg Moxifloxacin hydroclortd) illoxacin a fi f Q P= +o 6:x st .> Q. E5 a! E5 t,l $ E t- = C' = C' x D g F C' C' -z@ ;=P 5e d ;s; 969 Moxif,oxacin .............................. 400 mg T, drrOc Wa d0 ........................... 1 vian ulolm, sdro cHl EtH, rfu Wrc, clc[ DUxc. fllr n0x6, ric DUrc ilU Yi clc Illorc nr lxlc: xm tw td htrdng drn sl dung thutc kan th&. do cdt: Nd kh6, nhiqr d0 kh6ng qui 3(FC. Trdnh 6nh s{ng. o€ xr rfu nv dlrrnt tr mrYrfrohClqr mic ail urrc sln xull ,ri c0rG rv i, m& iltrc pnfu uu (4ilrfr:t.8.c) L0 2.01{2{3. (Ct{ tug XCX Tln lhi!, P. Ten ftuln 00n9, 0l4n 7, TP.Hd Chl Minh nlm prlr: udi Yien dtla ntu crufu: rccs S0l / R4. Io.: illoxacin 400 Moxifloxacin 400 mg Moxifloxacin hydrochloride) u: G-- o=:: u: u: t,l tr E t = C' = C' x B C' s E' ct 6 6 o SF !ix o= fO -X €r +s ci= Q.s +r SE Ntatutuurdry SAYI PflIRItCSUIlCfl. J.E.Co. (W- J.s.c Lot Iq 201{2{r3a. Til Thun lZ hcatld ln EPZ, To Ihs 000 Wad, Dlst. 7, Ho Chl ilinh clry MoxiioxialD -.-.--,--.-.--.----.-..-...- 0(Nt0E, lotilBlnlflil, PiEc^nilrf, s, SIOE EFFESTS ITO IlnIEB IXFONIATX,I: GIXPIEIilT: Edtfrlrutd*t@tai6 tfimEE Keep In I diy da6, do not 6lde aDo€ 3(rc. Profsd frm hgm. NEAO CARERILI-Y IHE I.EAfLEI EENE U8E c 6xc DUC'C P CO PH . ns. xcuvrx nOU MIIH I Rx Tnudc ben theo ddn niat \Tfx mq\ \F Hop z vi r z vtE[ xEH slo pHtrrt @: BOX OF 2 BLISTERS r 7 FILM.GOATEO GAPLETS I'/ Rx Prescription only medicine a-' @ Tf,,iUI N,IT:U BQI TN c0xc rY cd pxix orj0c pnin slvl (srrrrrrr! J.s.c) L0 2.01-02-03a KCN trong KCX Tin Thu0n, P. Tdn Thuan Dong, Qufln 7, TP.H6 Chi Minh BT: (08) 3n0U42 - 1,li} - 144Eax: (08) 32m145 uAuDWAESDAES@Kf SaVi Moxifloxacin 40 전체 문서 읽기