국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Pregabalin
Korea United Pharm. Inc.
Pregabalin
75mg
Viên nang cứng
Hộp 6 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Korea United Pharm. Inc.
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, tinh bột ngô, talc
The design of Case of PREPENTIN Hard capsule 75 mg MH PT 320C PT Cool Gray 3C MMB PT 426c Size: 100 x 48 x 60 mm (COMPOSITION) Eac Pregub en [DESCRIPTI af psule, with reddish brown-colo p and white-colored body, ¡s filled with white to yellowish white p f [INDICATION] Preg K partia! [Teh lh ee) PUP If0p [DOSAGE & ADMINISTRATION] UP lused [C0NTRA-INDICATI0N & SIDE-EFFECT] itr uact in the treat g information enclosed. [SPECIFICATIDN] In-House Spec R PRESCRIPTION DRUG PREPENTIN Hard Caps. Pregabalin 75 mg 60 Caps. (6 x 10 Caps.) “READ INSERT-PAPER CAREFULLY BEFORE USING “ ° KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN” Ds KOREA UNITED PHARM. INC. [THÀNH PHẤN] Mỗi v Pregabalin ---- Cn Ce nâu đó, thân nang mâu trắng đến hơi vàng [CHỈ ĐỊNH] Điếu trị hỗ trợ trong đồng kinh cục bộ. có hoặc không kèm theo đông kinh toàn thê thứ phát Điếu tr oan lo âu tông quát. đau thin kin đau co xo hóa [LIẾU LƯỢNG & CÁCH DÙN6] Xin xem tờ hưởng dẫn sử dụng [CHONG CHi O(NH & TAC DUNG PHY) Xin xem tờ hướng dẫn sủ dụng LTIÊU CHUẨN] TCCS lên nang chúa ng có nắp nang màu trắng. chúa bổt thuốc § m- Ry ruse BAN THEO DON eis Vién :® PREPENTI 15 Pregabalin 75 mg E— 80 Viên (6 Vỉ x10 Viên) ai & 3 "“DQC KY HUONG DAN SU DUNG TAUOC KHI DUNG" a "DE XA TAM TAY TRE EM" =X» KOREA UNITED PHARM. INC. nang cứng CUC QUAN LE DUDE | pA PHE DUYET | = secs | dure. boi LAA [PACKAGE] 10Har es Blister x 6 Blis ars) Box. (STORAGE) —— Preserve ploce S[0rw at f00m teiiIlperature not 8xceedin 30 4L For tull prescribing information, please see enclosed leaflet. Manulactured by KOREA UNITED PHARM. INC. a ge = - " ga oO TỪ “= = — = k “tỷ " Li = B. 5 2 Lid © cs œ — 8, a (ĐÓNG GÓI] 10 Viên nang cứng/ Ví x 6 Vil Hor [BAO 0UAN] Bảo quan trong bao bì kín. nơi khô O nhiệt đô phòng không qua 30 C Đê biết thém thông tin, xin vui long xem lô hướng đẫn sử dụng bén trong hộp Lot No./ Sé 16 SX Mig. Data/ NSX Exp. Dale 전체 문서 읽기