Prepentin Viên nang cứng

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Pregabalin

제공처:

Korea United Pharm. Inc.

INN (국제 이름):

Pregabalin

복용량:

75mg

약제 형태:

Viên nang cứng

패키지 단위:

Hộp 6 vỉ x 10 viên

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Korea United Pharm. Inc.

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: lactose monohydrat, tinh bột ngô, talc

환자 정보 전단

                                The
design
of
Case
of
PREPENTIN
Hard
capsule
75
mg
MH
PT
320C
PT
Cool
Gray
3C
MMB
PT
426c
Size:
100
x
48
x
60
mm
(COMPOSITION)
Eac
Pregub
en
[DESCRIPTI
af
psule,
with
reddish
brown-colo
p
and
white-colored
body,
¡s
filled
with
white
to
yellowish
white
p
f
[INDICATION]
Preg
K
partia!
[Teh
lh
ee)
PUP
If0p
[DOSAGE
&
ADMINISTRATION]
UP
lused
[C0NTRA-INDICATI0N
&
SIDE-EFFECT]
itr
uact
in
the
treat
g
information
enclosed.
[SPECIFICATIDN]
In-House
Spec
R
PRESCRIPTION
DRUG
PREPENTIN
Hard
Caps.
Pregabalin
75
mg
60
Caps.
(6
x
10
Caps.)
“READ
INSERT-PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USING
“
°
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN”
Ds
KOREA
UNITED
PHARM.
INC.
[THÀNH
PHẤN]
Mỗi
v
Pregabalin
----
Cn
Ce
nâu
đó,
thân
nang
mâu
trắng
đến
hơi
vàng
[CHỈ
ĐỊNH]
Điếu
trị
hỗ
trợ
trong
đồng
kinh
cục
bộ.
có
hoặc
không
kèm
theo
đông
kinh
toàn
thê
thứ
phát
Điếu
tr
oan
lo
âu
tông
quát.
đau
thin
kin
đau
co xo
hóa
[LIẾU
LƯỢNG
&
CÁCH
DÙN6]
Xin
xem
tờ
hưởng
dẫn
sử
dụng
[CHONG
CHi
O(NH
& TAC
DUNG
PHY)
Xin
xem
tờ
hướng
dẫn
sủ
dụng
LTIÊU
CHUẨN]
TCCS
lên
nang
chúa
ng
có
nắp
nang
màu
trắng.
chúa
bổt
thuốc
§
m-
Ry
ruse
BAN
THEO
DON
eis
Vién
:®
PREPENTI
15
Pregabalin
75
mg
E—
80
Viên
(6
Vỉ
x10
Viên)
ai
& 3
"“DQC
KY
HUONG
DAN
SU
DUNG
TAUOC
KHI
DUNG"
a
"DE XA
TAM
TAY
TRE
EM"
=X»
KOREA
UNITED
PHARM.
INC.
nang
cứng
CUC
QUAN
LE
DUDE
|
pA
PHE
DUYET
|
=
secs
|
dure.
boi
LAA
[PACKAGE]
10Har
es
Blister
x
6
Blis
ars)
Box.
(STORAGE)
——
Preserve
ploce
S[0rw
at
f00m
teiiIlperature
not
8xceedin
30
4L
For
tull
prescribing
information,
please
see
enclosed
leaflet.
Manulactured
by
KOREA
UNITED
PHARM.
INC.
a
ge
=
-
"
ga
oO
TỪ
“=
=
—
=
k
“tỷ
"
Li
=
B.
5
2
Lid
©
cs
œ
—
8,
a
(ĐÓNG
GÓI]
10
Viên
nang
cứng/
Ví
x
6
Vil
Hor
[BAO
0UAN]
Bảo
quan
trong
bao
bì
kín.
nơi
khô
O
nhiệt
đô
phòng
không
qua
30
C
Đê
biết
thém
thông
tin,
xin
vui
long
xem
lô
hướng
đẫn
sử
dụng
bén
trong
hộp
Lot
No./
Sé
16
SX
Mig.
Data/
NSX
Exp.
Dale
                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림