국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dexclorpheniramin maleat
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Dexclorpheniramin maleate
2 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tinh bột sắn, bột talc, magnesi stearat
MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 63 fay 1- MAU NHAN CHAI POLACANMIN (Chai 100 viên nang cứng) Chai 100 viên nang cứng Polacanmin CÔNG THỨC: Dexclorpheniramin maleat ........ 2mg Tá đƯỢc......... Noi nai, 1 viên CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIEU DUNG - CACH DUNG, THAN TRONG VA CAC THONG TIN KHAC: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. Sỏn xuốt tại: CÔNG TY TNHH DƯỢC PHẨM USA - NIC Lô 11D, Đường C, KCN Tân Tạo,Q. Bình Tân, TP.HCM Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Để xa tâm tay trả em Bâo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30 C, tránh ánh sáng. TIEU CHUAN AP DUNG: TCCS SÐKAISA:................ Số lô 8X/Lot. No Ngày SX/Míg.Ddle : Hạn dùng/B:p. Dote : Manufactured by: USA-NIC PHARMA Co., Lid Block 11D, Road C, Tan Tao IP, Binh Tan Dist., HCMC Chai 200 viên nang cứng Polacanmin CÔNG THỨC: Dexclorpheniramin maleat ........ 2mg Ta dG cs MŨ 0i 00ynssg †1 viên Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng Để xa tâm tay trẻ em Bảo quản nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30° C, tránh ánh sáng. CHỈ ĐỊNH, CHỐNG CHỈ ĐỊNH, LIEU DUNG - CACH DUNG, THAN TRONG VA CAC THONG TIN KHAC: Xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. THUỐC DUNG CHO BENH VIEN SGn xudit tai: CONG TY TNHH DUOC PHAM USA - NIC Lô 11D, Đường C, KÊN Tân Tạo,Q. Bình Tân, TP.HCM TIÊU CHUẨN ÁP DỤNG: TCCS SĐK/WISA:.............. $6 16 SX/Lot. No Ngày SX/Mtg, Date: Han duing/Exp. Date : Manufactured by: USA-NIC PHARMA Co., Lid Block 11D, Road C, Tan Tao IP, Binh Tan Dist., HCMC Tp.HCM, Ngay &§ thang 04 nim 2015 KT.Tổng Giám Đốc “CÔNGTY Nƒ TRACH NHIEM HUY HAN *\ DUOC PHAM qx: DS. Tran Thi Minh Hién MẪU NHÃN THUỐC ĐĂNG KÝ 3 - MẪU NHAN Vi POLACANMIN (1 vi x 10 viên nang cứng) PN ae Aue nt G ` nd . u#É các gi? por) of ac hh GM cà vở Ao arte tô © et et \ ° v ie „ sàn ` = xe 209 yi oro” nit ner or 0 ae? 6 ẹ noo nk es \ ÿ as _ ° © pe’ sh guủÐ on 전체 문서 읽기