Philderma kem bôi da

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

환자 정보 전단 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Betamethason dipropionat ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực)

제공처:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (International Name):

Betamethasone dipropionat ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfate 10mg (active force)

복용량:

6,4mg; 100mg; 10mg

약제 형태:

kem bôi da

패키지 단위:

hôp 1 tuýp 10 gam

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Chlorocresol, Cetostearyl alcohol, Vaselin, Parafin lỏng, Polyoxyl 25 cetostearyl ether, Propylen glycol, Natri dihydro phosphate, Methyl paraben, Propyl paraben, Nước tinh khiết

환자 정보 전단

                                BỘ
Y
TẾ
x
~
_
:
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
MAU
NHAN
HOP
&
TUYP
DA
PHE
DUYET
Sảnphẩm
—
:Cream
PHILDERMA
Kích
thước
hộp
:
107
x
20
x
32
mm
Kích
thước
tuýp
:
97
x
23
mm
Lan
du:
Kul
vedo
&LA?
Tỷ
lệ
:
70%
Nội
dung
:
như
mẫu
\ề
Rx
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN,
Kem
dùng
cho
da
phổ
rộng
PHILDERMA
....
PHIL
cry
TwHH
PHILINTER
PHARMA
(WHO-GMP]
=
Spx:
INTER
PHARMA
[{Composition/Thanh
phần]
[Chí
định,
cách
dùng,
chống
chỉ
định]
Each
tube
10g
contains/Mới
tuýp
10
ạ
chứa
Xin
doc
trong
tờ
hướng
dân
sử
dụng.
Betarnethasone
dipropiona
64mg
[Bao
quan}
Trong
hop
kin,
6
nhiet
độ
dưới
30°C,
Clotrimazole........
“Mông
tì
4hh
Ôn
Gentamicin
sulfate.
.10mg(potency}
ĐÁNH
ant
sang
[indications,
admini
ntraindication]
gói]
10g/tuýp/hộp
Please
see
insert
paper
[Storage]
In
a
hermetic
container,
below
30%
protect
from
light
4
:
[Package]
10g/Tube/Box
U
DUNG
TRUGG
Ki!
DUNG"
Rx
“THUOC
BAN
THEO
DON,
lễ
|.
Kem
dùng
cho
da
phổ
rộng
|
|
|
|
|
=
‘
|
|
Sản
xuất
tại
‹
.
|
}
THUỐC
DÙNG
NGOÀI
"Am...
E6
CTY
TNHH
PHIL
INTER
PHARMA
LWHO-GMP
|
|
/
INTER
PHARMA
25,
dudng
sé
8,
KCN
Việt
NanrSingapore,
Bình
Dương,
|
A
ae
[Thành
phần]
Mỗi
tuýp:
10g
chứa
Tớ
FT
B
đc
cạn
Sề
[Báo
quan]
Trong
hộp
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
30%,
|
Í
etamethasone
dipropionate.......6,4mg
tránh
ánh
sáng
/
|
Clotrimazole.....
100mg
[Đồng
gói]
10g/tuýp/hộp.
|
|
Gentamicin
sulfate
Omethoat
luc)
|
[Chỉ
định,
Cách
dùng,
Chống
chí
định]
le
te
V4
nel
tease
Lee
|
Xin
doc
trong
tờ
hướng
dẫn
sứ
dung.
ĐỌC
KỸ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KHI
DỤNG
3
eis
[Dang
bào
chế]
Kem
bôi
ngoài
da
SDK:
.
ate
/
|
2
x
“PRESCRIPTION
DRUG;
‡
3
|
=:
Broad
Spectrum
Dermatological
`
|
re
a
sâm:
|
Ị
oO
_
|
|
Posy
\
|
a.
|
|
§
|
>
\
|
kì
Manafactured
by
\
wt
FORTOPIGAL
USE
0NLY
PHÍL
ng
nu.
[hoc
\
|
X
|
|
INTER
PHARMA
25,
strect
No.
8,
Viet
Nam-Singapore
Industrial
part,
Binh
Duong)
as
|
|
oe
|
`
{Composition]
Each
tube
10g
contai
                                
                                전체 문서 읽기