국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethason dipropionat ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfat 10mg (hoạt lực)
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Betamethasone dipropionat ; Clotrimazol ; Gentamicin sulfate 10mg (active force)
6,4mg; 100mg; 10mg
kem bôi da
hôp 1 tuýp 10 gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Phil Inter Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Chlorocresol, Cetostearyl alcohol, Vaselin, Parafin lỏng, Polyoxyl 25 cetostearyl ether, Propylen glycol, Natri dihydro phosphate, Methyl paraben, Propyl paraben, Nước tinh khiết
BỘ Y TẾ x ~ _ : CỤC QUẢN LÝ DƯỢC MAU NHAN HOP & TUYP DA PHE DUYET Sảnphẩm — :Cream PHILDERMA Kích thước hộp : 107 x 20 x 32 mm Kích thước tuýp : 97 x 23 mm Lan du: Kul vedo &LA? Tỷ lệ : 70% Nội dung : như mẫu \ề Rx THUỐC BÁN THEO ĐƠN, Kem dùng cho da phổ rộng PHILDERMA .... PHIL cry TwHH PHILINTER PHARMA (WHO-GMP] = Spx: INTER PHARMA [{Composition/Thanh phần] [Chí định, cách dùng, chống chỉ định] Each tube 10g contains/Mới tuýp 10 ạ chứa Xin doc trong tờ hướng dân sử dụng. Betarnethasone dipropiona 64mg [Bao quan} Trong hop kin, 6 nhiet độ dưới 30°C, Clotrimazole........ “Mông tì 4hh Ôn Gentamicin sulfate. .10mg(potency} ĐÁNH ant sang [indications, admini ntraindication] gói] 10g/tuýp/hộp Please see insert paper [Storage] In a hermetic container, below 30% protect from light 4 : [Package] 10g/Tube/Box U DUNG TRUGG Ki! DUNG" Rx “THUOC BAN THEO DON, lễ |. Kem dùng cho da phổ rộng | | | | | = ‘ | | Sản xuất tại ‹ . | } THUỐC DÙNG NGOÀI "Am... E6 CTY TNHH PHIL INTER PHARMA LWHO-GMP | | / INTER PHARMA 25, dudng sé 8, KCN Việt NanrSingapore, Bình Dương, | A ae [Thành phần] Mỗi tuýp: 10g chứa Tớ FT B đc cạn Sề [Báo quan] Trong hộp kín, ở nhiệt độ dưới 30%, | Í etamethasone dipropionate.......6,4mg tránh ánh sáng / | Clotrimazole..... 100mg [Đồng gói] 10g/tuýp/hộp. | | Gentamicin sulfate Omethoat luc) | [Chỉ định, Cách dùng, Chống chí định] le te V4 nel tease Lee | Xin doc trong tờ hướng dẫn sứ dung. ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DỤNG 3 eis [Dang bào chế] Kem bôi ngoài da SDK: . ate / | 2 x “PRESCRIPTION DRUG; ‡ 3 | =: Broad Spectrum Dermatological ` | re a sâm: | Ị oO _ | | Posy \ | a. | | § | > \ | kì Manafactured by \ wt FORTOPIGAL USE 0NLY PHÍL ng nu. [hoc \ | X | | INTER PHARMA 25, strect No. 8, Viet Nam-Singapore Industrial part, Binh Duong) as | | oe | ` {Composition] Each tube 10g contai 전체 문서 읽기