Panangin Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
04-11-2021

유효 성분:

Magnesi aspartat anhydrat ; Kali aspartat anhydrat

제공처:

Gedeon Richter Plc.

INN (국제 이름):

Magnesium aspartat anhydrat ; Potassium aspartat anhydrat

복용량:

400mg/10ml; 452mg/10ml

약제 형태:

Dung dịch đậm đặc để pha dịch tiêm truyền

패키지 단위:

Hộp 5 ống x 10 ml

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Gedeon Richter Plc.

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng

환자 정보 전단

                                |
wow
+*
L
loz/o1
sep
oat
L_
LE
£0
$102
0
‘Bai
idols
Burssoquia
0ZE4NM
=
OBZ
dM
EZ
dm
ww
SLLXEZXP
LL
PLSIZIN
pas
NIONVNV
YaLHDIY
NOIAIO
@)
XNNC
XXXO(%X
IGE
Áipồu
d
1Z-6|
Io
1quwode
J@JUĐIj
UO9pbe
oq
Ay
Bupp
ga
Ipnx
up
“2OE
YNO
ONOHY
OG
LIIHN
O
‘OY
OHW
ION
NYNO
OYE
"Wd JUL
AVL
WYL
wx
3a
“OSHL
WAX
ONNG
ns
Nya
ONONH
OL
ONOUL
Wax
NIX:
‘VAN
NUL
ONOHL
DVD
YA
ONN
ñ3ïI
‘ONN
HYD
‘HNIG
|H
SNOHD
‘HNIG
|HĐ
'HOYN
HNIL
NJANUL
WALL
DONG
JHD
"NOG
O3HL
NY@ DONHL
youd
ip
J
2200p
BL
IDIDÁUUD
IDUDOSD
IsoUÔDuI
Í
OF
SA
IDIĐÁuUD
JDUDdso
JJoy
Bui
Zcp
0009
|
Q|
Buo
:IBI?
IÔO9H
2NIĐNVNVd
iE
i
S6
lo
SX
NSX
HD
eNIONVNVd
9
Bf!
[4
O|
Bug
¢
doy
ugdndy
Wal}
pyd
20p
wep
Uip
Bung
`"
Ce
z
>
z
2
2
.
oNISNVNVd
oNISNVNVd
3)3PTØPT0tww
LAAN
JHd
¥a
2ỏndg
41
NY1Ồ
22
gLAQA
À
ong
JHd
NWA
§
`
5
ey
FSS.
bos
40x30
mm
név
méret
szin
kéziratszam
rafikus
datum
avitva
médositva
megjegyzés
VAN
PHONG
ĐẠI
DIỆN
`
À2
AI
THÀNH
PHO}
PANANGIN®
HA
NO!
⁄%
Mg
aspart.
400
mg
XE
___
n2
4
K
aspart.
452
mg
`
a
i
⁄
iv.
Gedeon
Richter
Ple
Budapest,
Hungary
®
90000000,
anangin
inj
acke
EN/VN
40x
P
280
óó-].]
7.1
7.1
4
z
>
LO
~
-
/
2
{<7
VAN
PHONG)”
\
\
HUGNG
DAN
SU
DUNG
THUỐCĐAIDIỆN
)”|
\z
\TAI
THANH
PHO
Rx-Thuốc
này
chỉ
dùng
theo
đơn
cha
bá¿lŠy
NỌ
nay
Đọc
kỹ
hướng
dẫn sử
dụng
trước
khi
đừng.
xo
Nếu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiến
bác
sỹ:
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em
TEN
SAN
PHẨM
PANANGIN
Dung
dịch
đậm
đặc
pha
tiêm
truyền
TÊN
HOẠT CHẤT
VÀ
HÀM
LƯỢNG
Mỗi
ống
10
ml
chứa:
400
mg
Magnesi
aspartat
anhydrat
(dưới
dạng
Magnesi
aspartat.4
H2O)
tương
đương
33,7
mg
Mg**
va
452
mg
Kali
aspartat
anhydrat
(dưới
dang
Kali
aspartat.1/2
H2O)
tương
đương
103,3
mg
K
CÁC
THÀNH
PHẦN
KHÁC
Nước
cất
pha
tiêm.
DẠNG
BÀO
CHẾ
CỦA
THUỐC
Dung
dịch
đậm
đặc pha
tiêm
truyền
MÔ
TẢ
SAN
PHAM
Dung
dịch
vô
khuẩn,
trong
suốt,
không
màu
wa
ó
ánh xanh
lá
nhạt,
không
chứa
hạt.
QUY
CÁCH
ĐÓNG
GÓI
Ông
10
ml

                                
                                전체 문서 읽기