국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nizatidin
Pharmaunity Co., Ltd
Nizatidin
150mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Dongkoo Bio & Pharma Co., Ltd
Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột hồ hóa, tinh bột natri glycolat, magnesi stearat
136/92 —_ BO Y TE CUC QUAN LÝ DƯỢC DA PHE DUYET Lan avila d&. 1. Label on the smallest packing unit : RX THUGC BAN THEO BON DNNK: 3 vix 10 vién nang (30 viên nang/hộp MIZATIN.„. (Nizatidine 150mg) MIZATIN‹„ (Nizatidine 150mg) Sound on ont bo E3 DongKoo Pharm. Co., Ltd. 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong [Thành phần] Mối Viên nang chứa, [Bảo quản] Nizatidine —--——------- 150mg Bảo quản trong bao bì kín, tránh ánh sáng, [Dạng bào chế] Viên nang cứng tránh ẩm, ở nhiệt độ dưới 30°C. [Chỉ định, Liều lượng và Cách dùng, | ĐỂ XA TÂM TAY TRẺ EM. / | | Chống chỉ định, và các thông tin khác] ¡ BỌC KỸ HƯỚNG DẤN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG ¡ Xin đọc tờ hướng dấn sử dụng. SÐK Số l8 SX NSX HO Rx Prescription Drug = 3Bls X 10Capstles a — {30 Capsules) !`4 MIZATIN.. es Cap. Yt, Ss _ (Nizatidine 150mg) : Je >2 a Ra Manufactured by: ^Đ DongKoo Pharm. Co., Ltd. 18, Jeyakgongdan 2-gil, Hyangnam-eup, Hwaseon [Composition] Each capsule contains, [Storage] Nizatidine ~-—------------- 150mg Store in a well-closed container ,protect from [Dosage form] Hard capsule light and moisture, at temperature below 30°C. [indications, Dosage & Administration, KEETOUTCRREACHORCHICDREN Contraindications, Other information] READ INSERT PAPER CAREFULLY BEFORE USE Please see the insert paper. Visa No. Lot No age 2 Mfg. Date : Exp. Date: See. NS Be NG) Ae 2. Intermediate label : UPN Ly eer Nizatidine --—-----150mq SOK Số lỗ SX NSX HD EE]PongKoo Pham. 0o. Ltẻ.Korea MIZATIN ca. EE) Dongkoo Pharm. Co., Ltd.Korea Pa ee Nizatidine —--— 150mg S616 SX: NSX HD BB) DongKoo Pharm. Co., Ltd.Korea MIZATIN Lor Nizatidine —----— 150mg FY Dongkoo Pharm. Co., Lid Korea MIZATIN cap. Nizatidine -----— 150mg 2) DongKoo Pharm. Co., Ltd Korea Pa er Nizatidine -------- 150mg SBK Số lô SX NSX HD F) Dongkoo Pharm. Co, Ltd.Korea MIZATIN c; Nizatidine --—- 150mg Sẽ lê SX NSX HD EEDongKoo Pham. Co, Lid Korea Ze Ni 전체 문서 읽기