국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Metformin HCl
Hexal AG
Metformin HCl
850 mg
Viên nén bao phim
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Lek S.A
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: hypromellose, macrogol 4000, magie stearat, povidon K90, titan dioxit (E171)
PB — —_— _}È L1 BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC DA PHE DUYET Lân đầu:./@../..62.......t9 4%, va Rx Thuốc bán theo don Meglucon 850 mg Metformin hydrochlorid 850 mg j mM Sel] Hộp 3 vi x 10 vién nén bao phim Mỗi viên nén bao phim chứa: Metformin hydrochlorid 850 mg uIUd oeg uọu UọIA 0£ Bw ogg uoonIBeIq Chí định, cách dùng, chống chí định và các thông tin khác: xin xem trong tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo. Bao quản ở nhiệt độ dưới 30°C Để xa tầm tay trẻ em. Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Số lô SX, NSX, HD xem "Batch No", "MAN", "EXP" trên bao bì. Ngày hết hạn là ngày 01 của tháng hết han in trên bao bì. | SDK: DNNK: 1 3 a a + Sản xuất bởi: Lek S.A Podlipie Str.16, 95-010 Strykow, Ba Lan | Đóng gói và xuất xưởng bơi: Lek S.A 50C. Domaniewska Str., 02-672 Warsaw. Ba Lan XẾT ẤN maat AG (onal "Ì Industriestr. 25 |HEXAL| ke ^~j 83607 Holzkirchen IN [ff Tal a8024-908-0 ` 4 o oO œ S mò +® wo = œ So œ @ œ =1 ¬ ak O N =: = O = wo a + 2 c G = ® œ 2 Bad nm oO + mi > > = > @ tay Meglucon 850 mg Meglucon 850 n Metformin hydrochloride 850 mg Metformin hydrochld d = Manufactured by: LEK S.A, Poland = Manufactured by; seyeg 'dx3/:'0N u219g š Meglucon 850 mg Megl ze 850 mg Metformin hydrochloride 850 mg Metf gk S.A, Poland Manufactured by: LEK S.A, Poland M Oo § g:on 850 mg Meglucon 850 mg 3 ain hydrochloride 850 mg Metformin hydrochloride 850 n 9 afactured by: LEK S.A, Poland = Manufactured by: LEK S.,/ Ry- Thuốc bán theo đơn TỜ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUÓC Meglucon 500/850/1000 Viên nén bao phim Hoạt chất: Metformin hydroclorid Mỗi viên nén bao phim chứa 500/850/1000 mg metformin hydroclorid. Tá dược: hypromellose, macrogol 4000, magie stearat, povidon K90, tian dioxit (E171). Đóng gói: Meglucon 500/850 mg: Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim. Meglucon 1000 mg: Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim. by Các đặc tính dược lực học Mã ATC: 전체 문서 읽기