국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefixim
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Cefixim
400mg
Viên nang
hộp 2 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần tập đoàn Merap
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 42 tháng
BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYÊT MECEFIX 400mg WM c:70 M:60 Y:5K:5 Mẫu hộp (133 x 80 x 25mm) Rx - Thuốc bán theo đơn Cephalosporin thế hệ 3 MECEFIX-B.E 400 [ Cefixim 400mg ] 80 mm 2vi pean at x 10 viên nang Thành phần: Bảo quản: Trong bao bì kín, : Mỗi viên nang chứa: Cefixim..400mg (hoạt tính) nơi khô, dưới 30°, tránh ánh SĐK/Viea No: Tá dược ......vừa đủ 1 viên sáng Số lô SX/ Lot No: Chỉ định, liều dùng và cách dùng, chống chỉ ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM định, các thông tin khác: ĐỌC KỸ HƯỚC DẪN SỬ DỤNG NSX/Mfg. Date: Xin xem tờ hướng dẫn sử dung TRƯỚC KHI DÙNG HD/Exp. Date: Sản xuất và phân phối bởi: Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap, Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, tỉnh Hưng Yên = "Uzs-y3230 : Rx Prescription Drug = | JF i The 3d Oral Cephalosporin rs | ee MECEFIX-B.E + | _ : ae [ Cefixime 400mg ] rae ee rr 2 Blisters o | MERAP cour of 10 capsules — si t Composition: Storage: Store in tight container, | KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Each capsule contains: Cefixime..400mg (potency) —_ gry place, below 30°C, protect CAREFULLY READ THE ACCOMPANYING Exipients......q.s 1 capsule from directed light Indications, Dosage & Administration, Contraindi- INSTRUCTIONS BEFORE USE cations and other informations: Please see the insert inside Manufactured and Distributed by: Merap Group Corporation, Ba Khe Hamlet, Tan Tien Commune, Van Giang District, Hung Yen Province 133mm a8 =< ac k = FA fo} i) be <: bộ r3 4 FS a ` oO la oy 5 QO vi (74 X 131 Í MEDEFIX-B.E Ì ` [ Cefixim400mg ] / 1Buo0y unxuea ] `, . đ8XIH193N | dfOHĐ dvd3w MECEFIX-B.E \ 1 Cefixim 400mg ] CÔNG TY CỔ PHẦN TẬP ĐOÀN MERAP ( MECEFIX-B.E | [ Cefixim 400mg ] Í MEDEFIX-B.E ` [ Cefixim 400mg ] ` Created/designed by Tel: 04.628 225 12 ° Ring W CỔ PHẨN TẬP ĐOÀN [ Cefixim ] TRÌNH BAY = a HOAT CHAT, DANG < HAN TIEU TESTIS | ra LƯỢNG | BÀO CHẾ ae DUNG | CHUAN _ MECEFIX-B.E 전체 문서 읽기