국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Bisoprolol fumarat
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Bisoprolol fumarate
2,5 mg
Viên nén bao phim
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Pregelatinised starch, calci hydrogen phosphat khan, microcrystalline cellulose, colloidal anhydrous silica, magnesi stearat, opadry II pink, sunset yellow lake
UN Thành phẩn: Mỗi viên nén bao phim chứa: Bisoprolol fumarat........................... 2,5mg Tá dược vừa đủ 1 viên. Ghỉ định, Liều dùng & Cách dùng, Chống chỉ định: Xem tờ hướng dẫn sử dụng. Bao quan: Ở nhiệt độ dưới 30°C. Tránh ánh sáng trực tiếp và nơi ẩm ướt. DE XA TAM TAY TRE EM ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DONG SDK / Visa No. Số lô SX / Batch No. NSX / Mig. date HD / Exp. date Sản xuất & Phân phối bởi: CÔNG TY CPDP AMPHARCO U.S.A KCN Nhơn Trạch 3, Xã Hiệp Phước, Hưyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai w'k AMPHARCO U.S.A Composition: Each film-coated tablet contains: Bisoprolol fumarate............................ 2.5mg Excipients q.s. one tablet. Indications, Dosage & Administration, Contraindications: See package insert. Storage: Store at temperature below 30°C. Avoid direct sunlight and moisture. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN READ THE PACKAGE INSERT CAREFULLY BEFORE USE Manufactured & Distributed by: AMPHARCO U.S.A PJSC Nhon Trach 3 |.P, Hiep Phuoc Ward, Nhon Trach District, Dong Nai Province key AMPHARCO U.S.A Bug‘z yesewny jojoidosig G'2,1IO lOdd xX VW LAI OHM U0p 09L} UẸq 2011 (%) VSnO5qHVYHadWwvy Xx OA | 9ZIS J|ES1 %00L (USIA OL X IA |) Uuud oeq uẹu uọ|A 01 dộn 4- 9'Z 1O 1OHdXXVN ueuu ngỊ\ Png up 02 -60- 59 1 LĂng oo AHd VG =| j i Og Mẫu nhãn MAXXPROLOL 2.5 Hộp 30 viên nén bao phim (3 vỉ x 10 viên) 100% real size MAXX a à.è' AMPHARCO U.S.A R Thuốc bán theo đơn Ee MAXXPROLOL'2.5 *S Bisoprolol fumarat 2,5mg VSN OONVHdWY AN VSN OOUVHdGNY AN 89UJ/01d fÊN Ôu0Q '192U1SIQ (2811 U0UN IEN ÔUỌ (UỊL '{9Ê11 UĐỤN UệÁnH 'PIENN 900đ 08H 'd'] £ 911 U0IN '9gntd độtH EX '£ YORI) YOUN NOY 2Srd V'Sn O2HVHaWV V'STO2HVHdWV dadd Al DNOD :Aq painguisia 2 peumoesnuew :l9q I9ud ueua 3 ygnx uẹs | eyep 'dx3 / GH 9\ep 'BỊW / XSN | ON (248g / XS 0I 96 | ON BSIA / HGS ISN 30436 AT1/43V2 1M3SNI 39YX2Yd 3H1 Y3 ĐNAG IHX 20/)H1 9NñG ƒS NY0 ĐND/)H AV 200 NW3H 전체 문서 읽기