국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Loperamid hydroclorid
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant
Loperamid hydroclorid
2 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant
Tiêu Chuẩn: USP 35; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose, Tinh bột ngô, Povidon K30, Magnesi stearat, nang số 4 xám - xanh
VD- 24458” ⁄6//s; Mẫu nhãn hộp BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC ` ĐÃ PHÊ DUYỆT so|nsde2 0| X S1215IIq OL JO XOg Lân đầu:⁄2⁄2/1...3...L.4¿£ BưUI Z 2pJ4oJ2o1pÁt apiwipsado7 “| WnIdOT LODIUM Áuedul621ueaEAV . LWIOUCIAN® 3 <4 OHM-dWÐ _ dã. } Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa ĐỀ XA TẦM TAY TRẺ EM _ Loperamid hydroclorid............................. 2mg ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG Tá dược vừa đủ ................ 1 viên nang cứng TRƯỚC KHI DÙNG BẢO QUẢN Ở NHIỆT ĐỘ DƯỚI 30°C, Chỉ định, chống chỉ định, liều lượng - cách NƠI KHÔ, TRÁNH ANH SANG dùng và các thông tin khác: Xem tờ hướng dẫn sử dụng trong hộp thuốc. SBK: Sản xuất tại: CÔNG TY CP DƯỢC PHẨM EUVIPHAM Số lô SX: THÀNH VIÊN TẬP ĐOÀN VALEANT Bình Tiền 2,Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An, Việt Nam ĐT:+84(72)3779623 - Fax: +84 (72) 3779 590 HD GMP-WHO LODIUM Loperamid hydroclorid 2 mg WoOIdo'l Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Composition: Each capsule contains KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN Loperamide hydrochloride..................... 2mg READ CAREFULLY INSTRUCTIONS Excipients s.q.f.................................... 1 capsule BEFORE USE STORE AT TEMPERATURE BELOW 30°C, DRY PLACE, AVOID DIRECT SUNLIGHT Indications, contraindications, dosage - administration and other informations: Please refer to package insert. Manufactured by: EUVIPHARM PHARMACEUTICAL J.S.C. A VALEANT COMPANY Binh Tien 2, Duc Hoa Ha, Duc Hoa, Long An, Vietnam Tel: +84 (72) 3779623 - Fax: +84 (72) 3779 590 Tên công ty CTY CPDP EUVIPHARM THÀNH VIÊN TẬP Đ)ÀN VALEANT SSS) ¬ Tên sản phẩm :LUDIUM (VNA) | Thiết kế 2" BP. Dang KýT Thuốc — “* MãBaobì :DN041 1H e<đ⁄S Soi ht Phan Shi lye 20. Ny AYY yen Thi a Minh ¢ Miu Mẫu nhãn vỉ LODIUM LODIUM LODIUM Loperamidfycroclond.2mg opera hycroclond2mg © Loperamidhycroclond2mg © Loperamid ydracloidl 2 mg LODIUM © euvipharm LODIUM Loperaidycrocord2my cry cP ogc PHAM 전체 문서 읽기