Larzole 400 Viên nén

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Albendazole

제공처:

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

INN (국제 이름):

Albendazole

복용량:

400mg

약제 형태:

Viên nén

패키지 단위:

Hộp 1 vỉ x 1 viên; Hộp 100 vỉ x 1 viên; Hộp 1 lọ 100 viên

수업:

Thuốc không kê đơn

Manufactured by:

Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Corn starch, Avicel, Aerosil, Sodium starch glycolate, Poloxamer 407, Povidone K30, Natri laurylsulfat, Magnesi stearat

환자 정보 전단

                                -
-
AM
48g
MAU
NHAN
XIN
DANG
KY
5
BO
VIẾ
—
|
Hộp
1
vi
x
1
vién
CUC
QUAN
LY
DUOC
|
DA
PHE
DUYET
|
Wal
Doel
se
haben
©%
400
oll
E
i
2d
⁄-
ge"
go
ese
=O
PHAN
\=o|
*Ì
[DƯỢC
PHẨM
|*
4
i]
ông
ty
ÒP
DP
Nam
Ha
ex
a
\2*.
NAM
HA
X
`
`
PHÓ
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
Th$DH,
Htoing
Hum
đuối
jot
wry
brn:
H0§1
DOG
WYID
ONOLOHd
_
a
HNio
SS
|
NON
//YH
VN
NeÀ
linha
SONG
|
«|
Nid
OD
xã
ey
uộIA
ÿ
X
JA
00L
dộH
AM
ONYG
NIX
NYHN
NYW
Mẫu
nhãn
vỉ
xin
đăng
ký
j0
uện
lu
đẹp
up
ưêu
'QilọG
—ˆ
PHÓ
TỔNG
GIÁM
ĐỐC
insoH:
Jboding
Foi
ty
MAU
NHAN
LO
XIN
ĐĂNG
KÝ
=
00ÿ
20Z7T_
Larzole
400
|
Tế
ng
|
Larzole
400
tndestene,
Conwn.nả
kh,
bolsài:
“_-_..
56...
6...
Nhan
|
:
ed
|
Nhi6t
6
tir
15°C-30°C
Storage:
At
dry
plece,protect
from
light
Treatment
of
common
worms
tbe
:
Thuốc
điều
tị
giun
|
Temperature
from
15°C-30°C:
Ses
Sie
|
eee
SDK
Reg.
no.:
Se
|
I
|
1
KEEP
RACH
OF
CHLOREN
96
16/
Bench
no
READ
IME
LEATUNT
CANGTA
KLY
BEPORGE
USE
NX
Mig.
cate:
BE
XA
TAM
Ls
EM
ABôhÀ
P)4ARHENEUTICAL
2AT-ETODX
CORRE
=
:
ĐỌC
KỸ
SỬ
DỤNG
TRƯỚC
KH
DÙNG
An
ng
VU:
Am
Duà
ngưng
Ỉ
Bì
nen
1
Thành
phần:
Mỗi
viên
nin
ohira:
Thuắc
đều
tị
gun
|
"CÔNG
TY
CÔ)
PHiÀMƒ
DƯỢC:
PRUÁN
NAẪN
HHẢ.
AES
ng
Hương
À
SỞ
DỤNG
TRƯỚC
MSDŨNG
yo
PHO
TONG
GIAM
DOC
wnsoH.
Jbodiag
Join
tu
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
THUÓC
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
Để
xa
tâm
tay
trẻ
em
Nêu
cần
thêm
thông
tin
xin
hỏi
ý
kiên
bác
sĩ
LARZOLE
400
THANH
PHAN:
Thanh
phan
Hàm
lượng
Albendazole
400
mg
Tá
duoc:
Corn
starch,
Avicel,
Aerosil,
Sodium
starch
glycolate,
Poloxamer
407,
Povidone
K30,
Natri
laurylsulfat,
Magnesi
stearat
vira
du
1
vién
nén
DANG
BAO
CHE:
Vién
nén
QUY
CACH
DONG
GOT:
Hép
1
vix
1
vién,
hp
100
vix
1
vién,
hép
1
lọ
x
100
viên.
DƯỢC
LỰC
HỌC:
Albendazole
là
dẫn
chất
benzimidazol
carbamat,
về
cấu
trúc
có
liên
quan
tới
mebendazol.
Thuốc
có
phố
hoạt
tính
rộng
trên
các
giun
đường
ruột
như

                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림