Gemcitabin "Ebewe" Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Gemcitabin (dưới dạng Gemcitabin hydrochlorid)

제공처:

Novartis (Singapore) Pte Ltd

INN (International Name):

Gemcitabine (as Gemcitabine betaine)

복용량:

10mg/ml

약제 형태:

Dung dịch đậm đặc pha dung dịch tiêm truyền

패키지 단위:

Hộp 1 lọ 100 ml

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Ebewe Pharma Ges.m.b.H Nfg.KG

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Natri acetat trihydrat, natri hydroxyd, nước pha tiêm

환자 정보 전단

                                o / d
< \ o '
p
1vialof100m l
X
Prescription Drug.
GE M CIT ABIN
(T Ẹ B G W 6 ” 1000MG/100ML
,
.......
Concentrate for solution for
infusion.
For intravenous use.
1 0 0 0 m g
Ho ạ
t chát: 1139m g gem citabin hydroclorid tư
ơ
ng
đ ư
ơ
ng 1000m g gem citabin (gem cit abin 10mg/ mO.
Th u ố
c dùng đ ơ
n Kề
u.
Ch i dị
nh. cách dùng, ch ố
ng ch ỉ
đị
nh v à các thông
tin khác: xem trong tở
hư
ớ
ng dẫ
n SỪ
dụ
ng kèm
t heo.
Đọc kỷ hướng dẫn sừ dụng trước khi dùng.
Đế xa tẩm tay trẻ em.
Không bả
o quàn trên 30-C, không làm lạ
nh hoặ
c
đ óng băng.
Số
lô
sx,
N SX, HD: xem Bat ch no., M anuf. date,
Exp iry date.
Xu ấ
t xứ
: Áo
SD K:
DNN K:
p
H ộ
p l l ọ
lOOm l
X
Th u ố
c bán theo đơ
n
GE M CIT ABIN
Í Í EBEW E”1000M9/100ML
Dung dịch đậm đặc để pha
dung dịch tiêm truyền.
Dùng đường tĩnh mạch
1 0 0 0 m g
Act ive ingredient: 1139m g gem citabine hydrochlo­
ride coresponding to 1000m g gem cit abine
(gem cit abine 10mg/ m l).
For single use only.
Indicat ions, u sage, contra-indications and other
inform ation: read the p ackage insert.
Read package insert before usage.
Keep out of reach of children.
Do not st ore above 3Q°C. Do not refrigerate or
f r eeze.
M anufact urer / nhà sàn xuấ
t :
Ebew e Pharm a Ges.m .b .H. N fg.KG,
M ondseest rasse 11, A-4866 Unterach am
Att ersee, Ả
o .
_A H i j_
_r_
1 vial of 100ml
Gemcitabin
« E b
e w
e » 1000mg/ 100ml
Concentrate for solution for
in f u sio n .
For int ravenous use.
Manufacturer:
EBEWE Pharma Ges.m.b.H. Nfg.KG
Mondseestrasse 11
A-4866 Unterach am Attersee, AUSTRIA
Each vial contains 1139.0mg gemcitabine 2
hydrochloride equivalent to 10OOmg
B.
gemcitabine as active ingredient
(gemcitabin 10mg/ml)
Read the package leaflet before use.
Keep out of the reach and sight of
children.
For single use only.
Do not store above
30°c.
Do not
refrigerate or freeze.
Any unused solution should be discarded.
Handle according to the
guidelines for cytostatics.
_i_
                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림