국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Carbamazepin
Công ty cổ phần dược Danapha
Carbamazepine
200 mg
Viên nén
Hộp 1 lọ x 100 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược Danapha
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Tinh bột sắn, Lactose monohydrat, povidon K30, HPMC K100, Magnesi stearat, Aerosil
1. Nhãn trên lọ 100 viên Hộp 1 lọ 400 viên nén Thành phần: Cho 1 viên Carbamazepin............ 200 mg Ta dược vừa đủ.......... 1 viên Chỉ định, Liều lượng - Cách dùng, Chống chỉ định: NHẪN THUÓC Bảo quản : Nơi khô, thoáng, ránh ảnh sáng. nhiệt đò không quá 30C BE XA TAM TAY TRE EM, ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ 0 †ƒ | | : é hắc DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Xin pm) kỹ trong tờ hướng 200 SBK: | dan sit dung mg Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS | Ngày SX: | 4 Danapha Lọ 160 sai S——Ê_ Ì xaamnucBine dạc . a BỘ Y TẾ | CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYET Lần dâu:Ä....để.....Á5, Aw Rae eee eam ~= ———— —————_ BH 1111/17/57 PIP RAM ATER Rae Ne ee a eee es tee i a el ener ieee nels: a 200mg 200mg F . oe | Thanh phần: Cho † viên | Bao quan Carbamazepin............ 200 mg | Nai khé, thoang, tanh anh Tá dược vừa đủ.............. lvểên ` ¡........ Sáng, nhiệt độ khong qua 30°C Chỉ định, Liễu | -Cách - 200mg bE XA TAN TAY TRE EN. dùng, chống chỉ định | ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ vả các thông tin khác: DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Xin xem kỹ trong tờ hướng | dan st dung. | | Tiéu chudn dp dung: TCCS i | SDK: | | Ỉ x x | | Box of 1 bottle | OW _ 100 tablets a2 | Aw. A | i 2unrLr Ỉ Công ty Cổ Phần Được Danapha Công ty Cổ Phần Dược Danapha | 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, Tp. Ba Nang. YN 253 Dimg SiThanh Khé, Tp. Đà NẵngVN < 9 HUONG DAN SU DUNG THUOC - ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG Rx - THUỐC BÁN THEO ĐƠN CARBAMAZEPIN 200 MG THÀNH PHẢN: Mỗi viên nén chứa: - Carbamazepin .............. -- ----- «+ nành th hen ôn HH : 200 mg - Tá dược (Tĩnh bột sẵn, Lactose monohydrat, Povidon K30, HPMC K100, Magnesi stearat, Aerosil) vừa đủ........ : | viên DƯỢC LỰC HỌC: - Carbamazepin có liên quan hóa học với các thuốc chống trầm cảm ba vòng. Cơ chế tác dụng tuy vậy 전체 문서 읽기