국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nhôm hydroxyd dạng gel khô (tương đương 306mg nhôm hydroxyd hoặc 200mg nhôm oxyd) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 60%-70%) 40mg
Công ty Cổ phần BV Pharma
Aluminum hydroxide gel, dried (equivalent 306mg aluminum hydroxide or 200mg aluminium oxyd) 400mg; Magnesium hydroxide 400mg; Simethicon (in powder form simethicon 60%-70%) 40mg
400mg; 400mg; 40mg
Viên nén nhai
Hộp 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần BV Pharma
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: mùi tutti frutti bột, pvp k30, aspartam, lactose moohydrat, tinh dầu bạc hà, magnesi stearat