국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU)
Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)
Lactobacillus acidophilus (equivalent to 100.000.000 CFU)
75 mg
Thuốc bột uống
Hộp 25 gói, 50 gói x 1 g
Thuốc không kê đơn
Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: maltodextrin, lactose anhydrous, fructo-oligosaccharid (FOS), acid ascrorbic, silica colloidal anhydrous, bột hương cam
BỘ Y TẾ AAt/ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC /teeq DA PHE DUYET Lan dius 24 Jo 1204 CONG TY LDDP MEBIPHAR-AUSTRAPHARM Lô III-18, Dudng sé 13, KCN Tan Bình, TP.HCM MAU GOI " ANDONBIO : Lactobacilus Acidophilus : Thành phần: Cho 1 gói 1 gam: : LactobacilusAcidophilus 75mg. Ứng với vi sinh sống10°CFU ‡ Các tá dược khác vừa đủ 1g : Chỉ định: : Điều trp trong fa chảy cùng với biện pháp tiếp nước và điện giải :.... Thay thể vị khuẩn chính bị mắt do dùng kháng sinh :___ Liều dùng và cách dùng: : : _. Cách dùng: Thuốc được uống với sữa, nước quả, hoặc nước đun sôi để nguội : ;_ Liều dùng: 1 góitần. Ngày uống 3-4 lần. Ị :. Chống chỉ định, tác dụng không mong muốn, tương tác thuốc, : ¡_ cácvấn đề khác: Xem kỹ tờ hướng dẫn sử dụng đi kèm. i * Phin phil: Cg ly CP Dupe Pm An Bing oie : Sản xuất ta: Céng ty LD DP Mebiphar-Austrapharm Ngày SX: LIÊN DOANH DƯỢC PHẨM MEBIPHAR ( 0ÔNG TY LDDP MEBIPHAR-AUSTRAPHARM Lô III-18, Đường số 13, KGN Tân Bình, TP.HCM GMP-WHO ANDONBIO. Lactobacilus Acidophilus —ˆ MAU HOP > AND0NBT0 ANDONBIO\ ~ GMP-WHO. ANDONBIO Lactobacilus Acidophilus GMP-WHO ANDONBIO Lactobacilus Acidophilus = 7 Composition: Each sachet contains: Freeze-dried powder equivalent to one on (10°) Lactobacilus Thành phần: Mỗi gói chứa: Bột đông khô chứa một trăm triệu ( 10) vi sinh sống Lactobacilus Acidophilus. Tá dược vừa đủ... xã Acidophilus as Excipients q.s Indications, Contraindication carefully the leaflet inside Dosage: Read carefully the leaflet inside Specification: Manufacturer Visa No: 1g Chỉ định và chống chỉ định: Xem tờ hướng .1g Read dẫn sử dụng bên trong. Liều dùng: Xem tờ hướng dẫn sử dụng bên trong. Tiêu chuẩn áp dụng: TCCS S6DK: Store in a tight container, in cool dry place, protect from light, below 30 °C Keep out of reach of children | 1 Carefully tead 전체 문서 읽기