Andonbio Thuốc bột uống

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

Download 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Lactobacillus acidophilus (tương đương 100.000.000 CFU)

제공처:

Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma)

INN (국제 이름):

Lactobacillus acidophilus (equivalent to 100.000.000 CFU)

복용량:

75 mg

약제 형태:

Thuốc bột uống

패키지 단위:

Hộp 25 gói, 50 gói x 1 g

수업:

Thuốc không kê đơn

Manufactured by:

Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: maltodextrin, lactose anhydrous, fructo-oligosaccharid (FOS), acid ascrorbic, silica colloidal anhydrous, bột hương cam

환자 정보 전단

                                BỘ
Y
TẾ
AAt/
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
/teeq
DA
PHE
DUYET
Lan
dius
24
Jo
1204
CONG
TY
LDDP
MEBIPHAR-AUSTRAPHARM
Lô
III-18,
Dudng
sé
13,
KCN
Tan
Bình,
TP.HCM
MAU
GOI
"
ANDONBIO
:
Lactobacilus
Acidophilus
:
Thành
phần:
Cho
1
gói
1
gam:
:
LactobacilusAcidophilus
75mg.
Ứng
với
vi
sinh
sống10°CFU
‡
Các
tá
dược
khác
vừa
đủ
1g
:
Chỉ
định:
:
Điều
trp
trong
fa
chảy
cùng
với
biện
pháp
tiếp
nước
và
điện
giải
:....
Thay
thể
vị
khuẩn
chính
bị
mắt
do
dùng
kháng
sinh
:___
Liều
dùng
và
cách
dùng:
:
:
_.
Cách
dùng:
Thuốc
được
uống
với
sữa,
nước
quả,
hoặc
nước
đun
sôi
để
nguội
:
;_
Liều
dùng:
1
góitần.
Ngày
uống
3-4
lần.
Ị
:.
Chống
chỉ
định,
tác
dụng
không
mong
muốn,
tương
tác
thuốc,
:
¡_
cácvấn
đề
khác:
Xem
kỹ
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
đi
kèm.
i
*
Phin
phil:
Cg
ly
CP
Dupe
Pm
An
Bing
oie
:
Sản
xuất
ta:
Céng
ty
LD
DP
Mebiphar-Austrapharm
Ngày
SX:
LIÊN
DOANH
DƯỢC
PHẨM
MEBIPHAR
(
0ÔNG
TY
LDDP
MEBIPHAR-AUSTRAPHARM
Lô
III-18,
Đường
số
13,
KGN
Tân
Bình,
TP.HCM
GMP-WHO
ANDONBIO.
Lactobacilus
Acidophilus
—ˆ
MAU
HOP
>
AND0NBT0
ANDONBIO\
~
GMP-WHO.
ANDONBIO
Lactobacilus
Acidophilus
GMP-WHO
ANDONBIO
Lactobacilus
Acidophilus
=
7
Composition:
Each
sachet
contains:
Freeze-dried
powder
equivalent
to
one
on
(10°)
Lactobacilus
Thành
phần:
Mỗi
gói
chứa:
Bột
đông
khô
chứa
một
trăm
triệu
(
10)
vi
sinh
sống
Lactobacilus
Acidophilus.
Tá
dược
vừa
đủ...
xã
Acidophilus
as
Excipients
q.s
Indications,
Contraindication
carefully
the
leaflet
inside
Dosage:
Read
carefully
the
leaflet
inside
Specification:
Manufacturer
Visa
No:
1g
Chỉ
định
và
chống
chỉ
định:
Xem
tờ
hướng
.1g
Read
dẫn
sử
dụng
bên
trong.
Liều
dùng:
Xem
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
bên
trong.
Tiêu
chuẩn
áp
dụng:
TCCS
S6DK:
Store
in
a
tight
container,
in
cool
dry
place,
protect
from
light,
below
30
°C
Keep
out
of
reach
of
children
|
1
Carefully
tead

                                
                                전체 문서 읽기