Adelesing Bột pha hỗn dịch uống

국가: 베트남

언어: 베트남어

출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

지금 구매하세요

환자 정보 전단 환자 정보 전단 (PIL)
23-11-2021

유효 성분:

Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat)

제공처:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

INN (International Name):

Cefaclor (as Cefaclor monohydrate)

복용량:

125mg

약제 형태:

Bột pha hỗn dịch uống

패키지 단위:

Hộp 10 gói

수업:

Thuốc kê đơn

Manufactured by:

Công ty TNHH Phil Inter Pharma

제품 요약:

Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Lactose khan, cellulose vi tinh thể vad carboxymethylcellulose natri, natri benzoate, aspartam, màu đỏ số 40, mùi dâu, ethyl vanilin

환자 정보 전단

                                Og
a)
ee
lies
Oe
|
bee
RIA
el
Ox
b4
|
mm
C’}
Ay
VL
reff
5
MAU
NHAN
HỘP
\
San
phém
_:
Thuéc
g6i
ADELESING
Kích
thước
hộp
:
130
x
100
x
20
mm
Tý
lệ
:
70%
Nội
dung
:
như
mẫu
R
Prescription
drug
Powder
for
oral
suspension
Lan
dau:
de
Grund
Reza
|
|
SUISO
Adelesing
Cefaclor
125mg
=>
Để
xa
tắm
tay
trẻ
em
„z¿:Ðọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
|
TÑ
Thuốc
bán
theo
đơn
Bột
pha
hỗn
dịch
uống
T
MBA
>
Composition:
Each
sachet
(2.5g)
contains
Thành
phẩn:
Mỗi
gói
(2,50)
chứa
TIẾN
Cefaclor
monohydrate
Cefaclor
monohydrate
“io
a
e=
(equivalent
to
Cefaclor
125mg)
(tương
đương
Cefaclor
125mg)
a
TARA
(DB
Indication,
administration,
contra-
Chỉ
định,
cách
đùng,
chống
chỉ định:
=<
Ỉ
indication:
See
insert
paper
Xin
đọc
trong tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
\
c3
và
EEE
XZ
NEE
Storage:
Stored
in
a
hermetic
container,
Bao
quan:
ứ
|
—
below
30°C,
protect
from
light.
Trong
hộp
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
30C,
tránh
ánh
sáng.
UAT
Package:
10
sachets/box
Đóng
gói:
Hộp
10
gói
©
Š
Sản
xuất
tại:
Keep
out
of
Rnd
ert
poe
rey
fr
ig
Gr
an
ae
Te
TH
20,
Hữu
Nghi,
KCN
Viet
Nam-Singapore,
Binn
Duong
PHIL
PHIL
INTER
PHARMA
SDK:
mm
Số
lò
SX:
NSX:
HD:
_Adelesing
-
MAU
NHAN
GOI
San
pham
:
Thuốc
gói
ADELESING
Kích
thước
gói
:
49
x
76mm
Tỷ
lệ
:
100%
Nội
dung
:
như
mẫu
W
Bot
pha
hén
dich:
wong
i
|
Composition:
Each
sachet
(2.59)
contains
|
|
Cefaclor
monohydrate
i
|
(equivalent
to
Cefaclor
125mg)
|
|
Indication,
administration,
contra-indication:
|
|
See
insert
paper
©
Ad
@
|
esi
n
|
Storage:
Stored
in
a
hermetic
container,
below
30°C,
|
protect
from
light
|
Cefaclor
125mg
¡._
Thành
phẩn:
Mỗi
gói
(2,59)
chia
`
Cefaclor
monohydrate
(tương
đương
Cefaclor
125mg)
|
Chi
dinh,
cách
dùng,
chống
chỉ
định:
L
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
Trong
hộp
kín,
ở
nhiệt
độ
dưới
3ữC,
tránh
ánh
sáng.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫ
                                
                                전체 문서 읽기
                                
                            

이 제품과 관련된 검색 알림