국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Nifedipin
Bayer (South East Asia) Pte., Ltd.
Nifedipin
60mg
Viên phóng thích kéo dài
Hộp 3 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Bayer Pharma AG
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 48 tháng; Tá dược: Hypromellose, Polyethylen oxid, Magnesi stearat, Sodium chlorid, Oxid sắt đỏ (E172/C.I. 77491), Cellulose acetat, Polyethylen glycol 3350, Hydroxypropyl cellulose, Propylen glycol, Titan dioxid (E171/C.I. 77891)
o9 v1 aerepy CE) Open here Vv | Panton PMR „. (88/01/MU-0201204599) 12061 Thuốc bán theo đơn Bayer 6, Processblue, Bayer (South cast Asia) Pte Lta §3 Chulia Street OCBC Centre East, 14 Floor 049514 Adalat LA | 60 BE Nifedipine tablets 60 mg Obtainable only on prescription Take as directed by physician 1 tablet contains 60 mg nifedipine EXP 30 tablets (3 blisters x 10 tablets) Do not bite, chew or break tablet. Protect from light Not to be stored above 30°C=86°F 81100551 PLEASE READ PACKAGE INSERT CAREFULLY 80/30/130 Made by Bayer Pharma AG, 51368 — Leverkusen, Germany 30 vién (3 vi x 10 vién) i) = alat é ga —] - aa Te SS JRENNESENGI F 'y|O 1 oO 2 br = w Nifedipine 60 mg ' : Esp > 'O> Mỗi viên phóng thích kéo dài chứa 60 mg Nifedipine « - =~ 7 Chỉ định, cách dùng, chống chỉ định, các thông tin khác: _, *® s K3 co _ 5 Pp x > N ® ¬ ej xin xem tờ hướng dẫn sử dụng kèm theo 1 : ct mS oth Dé xa tam tay tré em ' = me le) Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng ' 3 tr? = elk Bs ; : 1 ' ‘ SDK: VN-10755-10 Không bảo quản thuốc trên 30°C Không nhai hay bẻ viên thuốc Số lô SX, NSX, HD: xin xem phần "®”, "MFD” và "EXP” trên bao bỉ SX tai: Bayer Pharma AG, 51368 — Leverkusen, CHLB Dtrc DNNK: Cty CP Dược liệu TW 2, TP Hồ Chi Minh —m—= _ = —— aa oe thts OSVH7 ~ NN Bayer (South cast Asia) Pte Ltd 63 Chulia Street OCBT Centre East, 14"" Floor RAFT 2013-09-12 COLOUR PRESENTATION IS NOT BINDING D PMR 81100527 (88/01/MU-0201204599) Pantone Schwarz Klischee 133 mm/Z.-Nr. 8251 Singapore 049514 (215,8 mm = 98,091%) “Baten Daiði0fftanuiaEtife Expiry date MFD EXP | MFD H MFD a MFD l MFD ` 81100527 81100527 81100527 81100527 81100527 81100527 81100527 81100527 [Medpneeongoirssblel | Niedipine 6omg GITStabet| [Niedpnegomg@irsisuel - [MiedpnesomgGITSebiel | Nletpine 60 mg GITS tablet] [Nifedipine 60mg GITS tablet] | Nitedipne 60mg GiTS tablet] | Nifedpine 60mg GITS tablet| ADALAT’LA ADALAT°LA ADALAT°LA ADALA 전체 문서 읽기