국가: 베트남
언어: 베트남어
출처: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Acetylcystein
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Acetylcysteine
200mg
Viên nang cứng
Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Lactose monohydrate, tinh bột mì, PVP, talc, magnesium stearat
AM CONG TY CP DUGC PHAM CONG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TV.PHARM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc MAU NHAN THUOC VIEN NANG CUNG ACETYLCYSTEIN BO Y TE | CUC QU ANLY DUCT | I. MAU NHAN Vi: ĐÃ PHÊ DU VY ET Lan đâu:.32.......Á2..I...048.. ⁄ ACETYLCYSTEIN ACETYLCYSTEIN - Acetylcystein......... 200mg Acetylcystein........ 200mg Ú% ACETYLCYSTEIN i ACETYLCYSTEIS Acetylcystein ....... 200mg 5 Acetylcystein ....... ý ACETYLCYSTEIN AGETYLCYỆ Acetylcystein ....... 200mg Acetyicystein ..... Wt ACETYLCYSTEIN = ACETYLCYSTEIN Acetylcystein ....... 200mg ậ Acetylcystein........ 200mg : 5 ACETYLCYSTEIN ACETYLCYSTEIN Acetylcystein ....... 200mg Acetylcystein......... 200ng: \ §ốl8§: HD: II. MẪU NHÃN HỘP 3 VỈ: Số lô SX/Batch.No.: Ngày SX/Mfg. Date: Hạn dùng/Exp. Date: Oo ACETYLCYSTEIN Acetylcystein............ 200mg ..200mg Acetylcystein......... Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng IÑ acervLcvsrein 30 viên 9 š CO PHAN: {8 | DƯỢC PHẨM Bugog UI9)SÁ2|Á\2 NI3ISA21A13ov II 1Y.PHARM < NF V t /NH-1.{® ” nạ === ee WEN TRIN = HUI RAL HULL - YUIA BLL OL - Yq UBIG UBIG ZZ EE WHWHd'AL WYHd 9090 NÿHd 02 A1 9N02 WaVHd'AL 6 Aj d 2 a 'M NAGd :ñuñp dẹ uẹnu3 nạiL — w “wa 94} eno Aey we} ex aq “Hunp = 1y¥ 9974) Gunp ps ugp Gupny Ay 96g —=—=_— “Hues yue yuey — “9,0 enb Gugyy ‘oyy 0u :uenb ogg a em VAT lá 44v x6 ph Ö 2g bốn se ên sọ — ‘burp as ugp 6upny Yel PĐ^ SP PL —— 9) Guo way :Bunp nai - Gunp S5WOOe UJ81SÁ9|Á199V (289 “\uIp J3 6u0u9 “quịp J2 '9)H1 9N03 NI3LSA21A13o2v RH GMP-WHO H ACETYLCYSTEIN Acetylcystein............ 200mg lh | 5 Box of 10 blisters x 10 hard capsules 100 2 capsules = = " att ee + e HM acervrcvsrrin a a, 5. ‹©<- s = CÔNG THỨC: Chỉ định, chống chỉ đỉnh, các Qa 2 Acetylcystein........................... 200mg — đừng - _ dùng: Xem trong tờ = = Tá được,........... 2 se vd.1vien — Tướng đân sử đụng. > Bảo quản: nơi khô, khong qué 30°C, SDK: ut tránh ánh sáng. > Đ 전체 문서 읽기