Caditamine Viên nén bao gelatin Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

caditamine viên nén bao gelatin

geltec private limited - protein hydrolysate - viên nén bao gelatin - 330mg

Haemiron Siro Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

haemiron siro

công ty tnhh thương mại thanh danh - protein hydrolysate, l lysin monohydrochloride, kẽm sulfate, sắt cholin citratrate, thiamin hydrochloride, riboflavin sodium phosphate, pyridoxine hydrochloride, vitamin b12, niacinamide, dexpanthenol - siro - .

Prototuc Siro Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

prototuc siro

centaur pharmaceuticals pvt., ltd - protein đậu nành thuỷ phân, sắt nguyên tố, vitamin b12, b1, b2, b6, niacinamide, panthenol, kẽm sulphat - siro - --

Ferlatum Fol Dung dịch uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferlatum fol dung dịch uống

lifepharma s.p.a. - sắt - protein succinylate ; calci folinat pentahydrat - dung dịch uống - 800mg ; 0,235mg

Ferich Dung dịch uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferich dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - sắt (dưới dạng sắt protein succinylat) - dung dịch uống - 30 mg

Greenramin Dung dịch uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

greenramin dung dịch uống

công ty cổ phần dược phẩm hà tây - mỗi ống 15 ml chứa: sắt iii (dưới dạng sắt protein succinylat) - dung dịch uống - 40 mg

Sữa ong chúa Viên ngậm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

sữa ong chúa viên ngậm

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - sữa ong chúa tương đương protein toàn phần - viên ngậm - 2,8 mg

Collagen Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

collagen

công ty cổ phần dược phẩm cửu long - collagen hydrolysate tương ứng 5g protein -

Ferion Dung dịch uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ferion dung dịch uống

gracure pharmaceuticals ltd. - elemental iron (dưới dạng iron protein succinylate) 40mg/15ml - dung dịch uống - 40mg/15ml