Seretide Evohaler DC 25/250mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua  đường miệng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide evohaler dc 25/250mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate; salmeterol xinafoate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - fluticasone propionate 250mcg;salmeterol 25mcg/liề

Seretide Evohaler DC 25/50mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

seretide evohaler dc 25/50mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate; salmeterol xinafoate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - fluticasone propionate 50mcg;salmeterol 50mcg/liều

Dexamethasone 0,5mg Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone 0,5mg viên nén

công ty cổ phần hoá-dược phẩm mekophar. - dexamethason (dưới dạng dexamethason acetat) - viên nén - 0,5 mg

Dexamethasone injection Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexamethasone injection dung dịch tiêm

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - dexamethason natri phosphat - dung dịch tiêm - 5mg/ml

Atcobeta-N Thuốc mỡ Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

atcobeta-n thuốc mỡ

atco laboratories ltd. - betamethasone valerate; neomycin sulphate - thuốc mỡ - 0,1% betamethasone; 0,5% neomycin sulfate

Dexalife Dung dịch tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

dexalife dung dịch tiêm

công ty tnhh dược phẩm hiệp thuận thành - dexamethasone sodium phosphate - dung dịch tiêm - 5mg/ml dexamethasone

Diprospan Hỗn dịch để tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

diprospan hỗn dịch để tiêm

merck sharp & dohme (asia) ltd. - betamethasone; betamethasone - hỗn dịch để tiêm - 5mg/ml (betamethasone dipropionate); 2mg/ml (dưới dạng betamethasone disodium phosphate)

Genta Plus Eye / Ear Drops Dung dịch nhỏ mắt, tai Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

genta plus eye / ear drops dung dịch nhỏ mắt, tai

công ty tnhh thương mại dược phẩm y khoa - betamethasone natri phosphate; gentamicin sulfate - dung dịch nhỏ mắt, tai - 5mg/5ml betamethasone natri phosphate; 15mg/5ml gentamicin