Aphaneten Viên nén đặt âm đạo Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aphaneten viên nén đặt âm đạo

công ty tnhh mtv 120 armephaco - clotrimazol 100 mg - viên nén đặt âm đạo - 100 mg

Belesmin Viên nang mềm đặt âm đạo Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

belesmin viên nang mềm đặt âm đạo

công ty tnhh phil inter pharma - clotrimazole 500mg - viên nang mềm đặt âm đạo - 500mg

Bigys Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bigys

công ty dược - ttbyt bình Định - clotrimazol 100mg -

Biroxime Cream Kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biroxime cream kem bôi ngoài da

meyer pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - kem bôi ngoài da - 10mg

Biroxime-V Viên nén Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

biroxime-v viên nén

meyer pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - viên nén - 100mg

Bisilkon Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisilkon

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - clotrimazol 100; betamethasone dipropionat 6,4mg; gentamicin sulphat tương đương 10mg gentamicin base -

C-Marksans Plus Kem bôi ngoài da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

c-marksans plus kem bôi ngoài da

marksans pharma ltd. - clotrimazole 1%, beclomethasone dipropionate 0,025%, gentamycin sulphate 1% - kem bôi ngoài da - --

Candid Thuốc bột dùng ngoài Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid thuốc bột dùng ngoài

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole 1% kl/kl - thuốc bột dùng ngoài

Candid Thuốc bột dùng ngoài Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid thuốc bột dùng ngoài

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazol - thuốc bột dùng ngoài - 1% (kl/kl)

Candid Mouth Paint Dung dịch bôi miệng Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

candid mouth paint dung dịch bôi miệng

glenmark pharmaceuticals ltd. - clotrimazole - dung dịch bôi miệng - 1%