tohan capsule viên nang cứng
aristopharma ltd. - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 200mg
tramadol capsule viên nang cứng
hana pharm. co., ltd. - tramadol hydrochloride - viên nang cứng - 50 mg
transamin capsules 250mg viên nang cứng
daiichi sankyo co., ltd. - tranexamic acid - viên nang cứng - 250mg
triglo 200 capsule viên nang cứng
công ty tnhh dược phẩm và thiết bị y tế phương lê - fenofibrat - viên nang cứng - 200mg
ucefraz soft capsule viên nang mềm
il hwa co., ltd. - alverin citrat; simethicon - viên nang mềm - 60mg; 300mg
ufur capsule viên nang cứng
công ty tnhh dược nano - tegafur; uracil - viên nang cứng - 100 mg; 224 mg
vigisup susp. soft capsule viên nang mềm đặt âm đạo
korea prime pharm. co., ltd - neomycin (tương đương 35mg, dưới dạng neomycin sulfat) ; nystatin ; polymyxin b sulfat - viên nang mềm đặt âm đạo - 35000 iu; 100000 iu; 35000 iu
viên nang bổ thận cường thân (bushen qiangshen capsules) viên nang cứng
hebei huayue medicine import & export co., ltd. - dâm dương hoắc; nữ trinh tử tinh chế ; thỏ ty tử ; kim anh tử ; cẩu tích tinh chế - viên nang cứng - 225 mg; 135mg; 135 mg; 135 mg; 135mg
zedoxim-100 capsule viên nang cứng
công ty tnhh kiến việt - cefpodoxime (dưới dạng cefpodoxime proxetil) - viên nang cứng - 100mg
zedoxim-200 capsule viên nang cứng
công ty tnhh kiến việt - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên nang cứng - 200mg