Alversime viên nang mềm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

alversime viên nang mềm

công ty tnhh phil inter pharma - alverin citrat; simethicon 300 mg - viên nang mềm - 60 mg; 300 mg

Ambroco siro Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ambroco siro

công ty tnhh united pharma việt nam - ambroxol hydroclorid - siro - 90mg

Amoxicilin 500 mg Viên nén bao phim Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

amoxicilin 500 mg viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 - amoxicilin khan (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - viên nén bao phim - 500 mg

Antipodox 100 Viên phân tán Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

antipodox 100 viên phân tán

công ty tnhh dược phẩm tiền giang - cefpodoxim (dưới dạng cefpodoxim proxetil) - viên phân tán - 200 mg

Apdrops Dung dịch nhỏ mắt Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

apdrops dung dịch nhỏ mắt

ajanta pharma ltd. - moxifloxacin hydrochlorid - dung dịch nhỏ mắt - 16,35mg/3ml

Arotabin kem bôi da Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

arotabin kem bôi da

công ty tnhh phil inter pharma - acyclorvir - kem bôi da - 250mg

Aspilets EC Viên nén bao phim tan trong ruột Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

aspilets ec viên nén bao phim tan trong ruột

chi nhánh sản xuất công ty tnhh united international pharma tại thành phố hồ chí minh - acid acetylsalicylic - viên nén bao phim tan trong ruột - 80 mg

BASULTAM Bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

basultam bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch

medochemie ltd. - cefoperazon ; sulbactam - bột pha tiêm bắp, tĩnh mạch - 1g ; 1g

Bactapezone Bột pha tiêm Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bactapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon (dưới dạng cefoperazon natri) 1g; sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) - bột pha tiêm - 1 g

Bailuzym-Zn Thuốc bột uống Vietnam - vietnamita - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bailuzym-zn thuốc bột uống

công ty tnhh liên doanh hasan-dermapharm - lactobacillus acidophilus (tương đương 10.000.000 cfu); kẽm gluconat (tương đương 5 mg kẽm) - thuốc bột uống - 0,7 mg; 35 mg