Nazione: Vietnam
Lingua: vietnamita
Fonte: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid trong đó đã có 196,23 mg Glucosamin)
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Glucosamin sulphate (in the form of Glucosamin sulfate potassium chloride which had 196,23 mg Glucosamin)
250 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên; Lọ 150 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel 102, Tinh bột sắn, Magnesi stearat, Talc, viên nang cứng số 1 nắp đỏ - thân vàng
1, Nhãn hộp Glucosamin sulfat 250 BỘ Y TẾ CUC QUAN LY DUOC pA PHE DUYET Lan Aiur fol OG sal Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Glucosamin 196,23 mg Glucosamin sulfat 250 Glucosamin 196,23 mg Thành phần: Mỗi viên nang cứng chứa: BU! €Z'@ó| UJUIDSOOn|© 062 1EIIRS IIUIES091Đ Glucosamin.............. 196,23 mg (dưới dạng glucosai id). ~ Glucosamin sulfat 250 ts duocva 2, Nhãn vỉ eC RATAMALSE Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng và các thông tin khác: Xin xem trong tờ 2v. 2 Fane 233m 2z hướng dẫn sử dụng kèm theo Š sẽ = 2 & 4 3 ` về s 5 s““ Ze Š Bảo quản: Nơi khô mát, nhiệt độ dưới 30°C, 3 s3 m 35° eo ã SBK/Reg No. tranh anh sang. % xã oe 5 ga e Số lô SX/Batch No; Tiêu chuẩn: TCCS 5 s..e® e % 55 3 2 4 9 $£ % 23 NSXIMfg. DEXATAMTAYTREEM so t sàG 323% HO/Exp. ĐỌC KỸ HƯỚNG DÂN SU DUNG TRƯỚC Ẳ ` 433 s.. KHI DUNG sò @ g 23: 8 S2 3 CÔNG TY CỔ PHAN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ Š Xã $5 Số 93 Linh Lang, phường Cống Vị, quận Ba Đình, thành phố Hà Nội 25 = ĐT: 04.37666912 * Fax: 04.37666914 Sản xuất tại: Chỉ nhánh CÔNG TY CỔ PHẦN DƯỢC PHẨM TRƯỜNG THỌ Lô M1, đường N3, khu công nghiệp Hòa Xá, xã Lộc Hòa, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định BuUI €Z“9é| UIUIDSOOn|© pam Cd TRAST a Ga) sainsde2 0¡ x S19)SIJ 0L “I2 YUIG We ‘BUNWWOD eo} 307 eg JeLYsNpU] BX POH ‘EN Peoy ‘L307 H5NVMä ANWdWOD 15OLS LNIOZ 1V2IL32VWHVHd OHL ĐNONHL *U! apow bL6999/£'t0 :XE4 „ ZL6999/£ˆb0 :|3L AY ION eH “15IP Yu eg ‘pueM IA BUO2 “11s BUET QUY] €6 ANVdWO2 Y2OLS LNIOf TV2I132VWHVHd OH1 ĐNOfML 3§n 3H0338 1313V31 AT1n438VĐ v30 N3HŒTIHĐ 4O HOV3H 4O 1O 433% “asno - uị :suoI)e2ui2ods Yb] Woy payajoid 2, ,0£ AAolaq aInyeladula 'a3ejd ip pUE |oo2 E UỊ aiojS :aBBlO-S 199 p9soj2ua 9u) 9S :OIeU1oÿUlị 120io pue ø6esn ‘aBesop !SƯƠIE2IpUIEIUOS “SUOIIE2IpUI ainsd£2 1T tt do sb suatdDx3 “(apIo[t2 tunissp)od ajpjjns au(Lpso2n Leggi il documento completo