Land: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Betamethason dipropionat; Clotrimazol; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat)
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Betamethasone dipropionat; Clotrimazol; Gentamicin (as gentamicin sulphate)
6,4mg/10g; 100mg/10g; 10mg/10g
Kem bôi da
Hộp 1 tuýp 10 gam, Hộp 1 tuýp 20 gam
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Steryl alcohol, cetanol, propylen glycol, polysorbat 60, dầu khoáng nhẹ, sorbitan monostearat, methyl paraben, propyl paraben, nước tinh khiết
GENTRI SONE” Cream 10g Each tube 10g contains: Betamethasone dipropionate 6.4mg, Clotrimazole 100mg, Gentamicin 10mg _@m l BAEWMI PHARMA G4. LTO. BỘ Y TẾ ~ we Ề C MẪUNHÃNTHUỐC | CUC QUẢN LÝ PLỢ Đà PHÊ DUYỆT 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhồ nhất: Tuýp Lân đâu:„¿4..l „1...4: Ar [ Bỷ Thuốc bán theo đơn a SHINPOONG ® SBK: œ _ GENTRI-SONE xen 10 = ie 1A 2 | SS CTy TNH OP SHINPOONG DAEWOO + SHINPOONG 5 a | & = 2. Nhãn trung gian: 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Đính kèm Ngày 15 tháng 04 năm 2014 CTY TNHH DP SHINPOONG DAEWOO ns = he MẪU NHÃN THUỐC 1. Nhãn trực tiếp trên đơn vị đóng gói nhỏ nhất: Tuýp ] Thuếc bán theo đơn SHINPOONG ® SOK: GENTRI-SONE kem 20g THUỐC BÓI NGOAI! ĐÁ Mỗi tuýp 20g chứa: Betamethason dipropionat 12,8mg, Clotrimazol 200mg, Gentamicin 20mg ” Or ® & CTY TNHH OP SHINPOONG DAEWOO 2 B; Sold only by prescription ' SHINPOONG __ 3 GENTRI “SONE cream 20g Ề FOR TOPICAL USE ONLY c 5 ` Each tube 20g contains: Betamethasone diproplonate 12.8mg, @ Clotrimazole 200mg, Gentamicin 20mg | & SHINPOONG DAEWOO PHARMA GO_LTD. | 2. Nhãn trung gian: ` À _„ _ 3. Hướng dẫn sử dụng thuốc: Đính kèm Ngày 15 tháng 04 năm 2014 nA at Say TY ON ] s + LA | Hien Ce 2 )NG SUNG / Tổng giám đốc §HNPOONG _ GENTRISONE R Sold only by prescription SHINPOONG GENTRI-SONE SOLD ONLY BY PRESCRIPTION COMPOSITION: Each tube 10g contains - Active ingredient: Betamethasone dipropionate B.4mg, Clotrimazole 100mg, Gentamicin 10mg (as Gentamicin sulfate) - Excipients: q.s. 1 tube INDICATIONS - USAGE - CONTRAINDICATIONS: See insert. Manutactured by: ® Cream KEEP QUT OF REACH OF CHILDREN SK Reg. No. READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE USE 8616 SX Lơ†No. SHINPOONG DAEWOO PHARMA CD..LTD. NSX Md. Date : STORAGE: In a tight container, at dry place, protected from Bien Hoa Industrial Zone No.2 - Dong Mai, VN. 7 Ô light, temperature below 30°C. Under license of: SHIN POONG PHARM. CO.,LTD. HD Exp. Dat Lestu allt skjalið