ds-max dung dịch nhỏ mắt
il hwa co., ltd. - tobramycin; dexamethasone - dung dịch nhỏ mắt - tobramycin 3,0mg; dexamethasone 1,0mg/1ml
daewoong tobramycin 3mg/ml dung dịch thuốc nhỏ mắt
daewoong pharmaceutical co., ltd. - tobramycin - dung dịch thuốc nhỏ mắt - 15mg/5ml
pimicin 3m viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - spiramycin - viên nén bao phim - 3.000.000iu
rodogyl viên nén bao phim
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - spiramycin; metronidazole - viên nén bao phim - 750000 iu; 125 mg
pidazol viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - spiramycin ; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg
pimicin 1.5 m viên nén bao phim
công ty cổ phần bv pharma - spiramycin - viên nén bao phim - 1.500.000 iu
secrogyl viên nén bao phim
công ty cổ phần dược Đồng nai. - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750000 iu; 125 mg
arme-rogyl viên nén bao phim
công ty tnhh mtv 120 armephaco - spiramycin; metronidazol - viên nén bao phim - 750.000 iu; 125 mg
neumomicid viên nén dài bao phim
công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ica - spiramycin - viên nén dài bao phim - 3,0 miu
rodogyl viên nén bao phim
công ty tnhh sanofi-aventis việt nam - spiramycin ; metronidazole - viên nén bao phim - 750.000iu; 125mg