teva ipratropium / salbutamol 0.5mg/2.5mg in 2.5ml dung dịch khí dung
công ty cổ phần dược phẩm duy tân - ipratropium bromide; salbutamol sulphate - dung dịch khí dung - 0,5mg/2,5ml ipratropium bromide; 2,5mg/2,5ml salbutamol
salzenbu dung dịch tiêm
công ty cổ phần dược danapha - mỗi 1ml chứa salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat 0,6mg) 0,5 mg - dung dịch tiêm - 0,5 mg
salmodil expectorant syrup sirô
amtec healthcare pvt., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) ; bromhexin hcl - sirô - 40mg; 80mg
ventolin rotacaps 200mcg thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng
glaxosmithkline pte., ltd. - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfate) - thuốc bột hít đóng trong viên nang cứng - 200µg
zensalbu nebules 2.5 dung dịch dùng cho khí dung
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) - dung dịch dùng cho khí dung - 2,5 mg/2,5 ml
aeroflu 125 hfa inhalation khí dung
apc pharmaceuticals & chemicals ltd. - salmeterol xinafoate, fluticasone propionate - khí dung - (salmeterol 25mcg; 125mcg)/liều
ascoril viên nén
glenmark pharmaceuticals ltd. - salbutamol sulphate; bromhexin hcl; guafenesin - viên nén - salbutamol 2.00mg; bromhexin hcl 8.00mg; guafenesin 100.00mg
asthasal hfa khí dung
apc pharmaceuticals & chemical ltd. - salbutamol sulphate - khí dung - salbutamol 100mcg/liều
bfs-salbutamol 5mg/5ml dung dịch tiêm
công ty tnhh mtv dược phẩm trung ương 1 - salbutamol (dưới dạng salbutamol sulfat) 5mg/5ml - dung dịch tiêm - 5mg/5ml
buto-asma inhaler khí dung
laboratorios liconsa, s.a. - salbutamol sulfat - khí dung - salbutamol 100mcg/liều