Spiramycin 750.000 UI Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750.000 ui

công ty cổ phần dược minh hải - spiramycin 750.000 ui -

Spiramycin 750.000 đvqt (I.U) Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750.000 đvqt (i.u)

công ty cổ phần dược phẩm trung ương vidipha - spiramycin 750.000 iu -

Spiramycin 750000 IU Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin 750000 iu

công ty tnhh một thành viên dược phẩm và sinh học y tế - spiramycin 750000 iu -

Spiramycin DNPharm 1,5 MIU Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 1,5 miu

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 1,5 m.iu -

Spiramycin DNPharm 3MIU -- Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin dnpharm 3miu --

công ty cổ phần sản xuất - thương mại dược phẩm Đông nam - spiramycin 3 m.iu - -- - --

Spiramycin TW3 1.5 M.IU Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin tw3 1.5 m.iu

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - spiramycin 1.500.000 iu -

Spiramycin TW3 3M.IU Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

spiramycin tw3 3m.iu

công ty cổ phần dược phẩm trung ương 3. - spiramycin 3.000.000 iu -

Choongwae Tobramycin sulfate injection Dung dịch tiêm truyền Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

choongwae tobramycin sulfate injection dung dịch tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - tobramycin (dưới dạng tobramycin sulfat) - dung dịch tiêm truyền - 80mg/ 100ml

Ivis Tobramycin Thuốc nhỏ mắt Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ivis tobramycin thuốc nhỏ mắt

công ty cổ phần dược hậu giang - tobramycin - thuốc nhỏ mắt - 15mg

DS-max Dung dịch nhỏ mắt Víetnam - víetnamska - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

ds-max dung dịch nhỏ mắt

il hwa co., ltd. - tobramycin; dexamethasone - dung dịch nhỏ mắt - tobramycin 3,0mg; dexamethasone 1,0mg/1ml