riboirino 100mg/5ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 100mg/5ml
riboirino 40mg/2ml dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch
công ty tnhh dược phẩm & hoá chất nam linh - irinotecan hydroclorid trihydrat - dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 40mg/2ml
advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài
janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 0,5mg
advagraf viên nang cứng phóng thích kéo dài
janssen cilag ltd. - tacrolimus (dưới dạng tacrolimus monohydrate) - viên nang cứng phóng thích kéo dài - 1 mg
bonviva dung dịch tiêm
takeda pharmaceuticals (asia pacific) pte., ltd. - ibandronic acid (dưới dạng ibandronic acid monosodium salt monohydrate) - dung dịch tiêm - 3mg/3ml
norameg bột đông khô để pha dung dịch truyền
công ty tnhh dược phẩm tâm Đan - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch truyền - 100 mg
symbicort turbuhaler bột dùng để hít
astrazeneca singapore pte., ltd. - budesonid; formoterol fumarate dihydrate - bột dùng để hít - 80 mcg; 4,5 mcg
tiptipot hỗn dịch uống
công ty tnhh dược phẩm do ha - kẽm nguyên tố (dưới dạng kẽm sulphate monohydrate) - hỗn dịch uống - 3,64mg/5ml ( tương đương 10mg/5ml)
oxaliplatin "ebewe" 100mg/20ml bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền
ebewe pharma ges.m.b.h nfg.kg - oxaliplatin - bột đông khô để pha dung dịch tiêm truyền - 100mg/20ml
capd/dpca 2 dung dịch thẩm phân màng bụng
công ty tnhh dp vygia - glucosemonohydrate và các chất điện giải - dung dịch thẩm phân màng bụng - .