Land: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Dihydroergotamin mesylat
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
Dihydroergotamin mesylat
3 mg
Viên nén
Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Cellactose 80, Natri croscarmellose, Magnesi stearat
Mẫu nhãn hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài: MÑ Kích thước : 97 x 44 x 20 mm Màu sắc : như mẫu BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC Đà PHÊ DUYỆT Lan TH. TRN Sonn pup is 659 / Site effects: READ CAREFULLY THE DIRECTIONS 2 ẨẨx Thuốc bán theo đơn = : Gs ca a —— ——— M i g O m i l4 Dihydroergotamin mesylat 3 mg œ®%—_— — ¬—=- cm — Hộp 3 vỉ x 10 viên nén dài = c——— CTY TNHH LIÊN DOANH HASAN - DERMAPHARM HASAN) Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam. Thành phần Tiêu chuẩn cơ sở. “ee Dihydroergotamin mesylat ... ..3mg Bảoquảnnơikhô, dưới30°C. Tá dược .. _vđiviên SBK-Reg. No.: Chi dinh, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách BE XA TAM TAY TRE EM dùng, Tương tác, Tác dụng phụ, Thận trọng: ` ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC Rx Prescription only " Ll or” M i] g O m I l4 Dihydroergotamine mesylate 3 mg 286 ai: 3 blisters x 10 caplets x ry HASAN - DERMAPHARM JOINT VENTURE CO.,LTD. | Sen | ——— Lot B, Road No. 2, Dong An industrial Park, Binh Duong Province, Vietnam | © = Ề Composition Manufacturer's specification. | Đi i 34mg S sa dry place, below 30°C. : ĩ Excipients .. ...q.s. † caplet } Indications, Contraindications, Dosage and KEEPOUTOFREACHOFCHILDREN precautions: Read caretully the enclosed leaflet. BEFORE USE! TONG GIAM BOC 0S Gdn Denk Hating LAL Mẫu nhãn hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài: MIGOMIK Kích thước Màu sắc : 97 x 46 x 44 mm : như mẫu 8 0926 win Bu ¢ yejAsaw ulwejoBiaospAuiq wi M | ) O m | 4 Dihydroergotamin mesylat 3 mg Hộp 10 vi x 10 vién nén dài (HASAN) CTY TNHH LIEN DOANHHASAN - DERMAPHARM — Lô B, Đường số 2, KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam. Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài Dihydroergotamin mesylat 3 mg Í...../ go) Thành phần Tiêu chuẩn cơ sổ. Dihydroergotamin mesylat..................... 3mg Bảoquảnnơikhô, dưới 30C. 'Tá dược.................................-........ MỞ † viên Lestu allt skjalið