Country: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Lysin hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid glycerophosphoric
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Lysine hydroclorid; vitamin B1; vitamin B2; vitamin B6; vitamin E; vitamin PP; Calci glycerophosphat; Acid, glycerophosphoric
30mg; 5mg; 2,5mg; 5mg; 20mg; 15IU; 60mg; 15mg
Viên nang mềm
Hộp 2 vỉ x 15 viên
Thuốc không kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Dầu đậu nành, sáp ong trắng, dầu cọ, aerosil, lecithin, glycerin, gelatin, nipagin, nipasol, dung dịch sorbitol 70%, tintan dioxyd, ethyl vanilin, phẩm màu chocolate, ethanol 96%, nước tinh khiết
2
|
|
|
Zi
|
2a)
Bi)
24.)
2,
Au
s|z
Au
/z
Ñ„
:lš
Au
s|z
Ru
3/%
——.
ails]
ils]
ili]
>
sf)
a
Bia
Zila
m—
-
a
Elo
Lan
diu:
22.
dkoul
SOR
|
Eels]
Ata]
Bi
sls]
Bị
‘at
ai
Lestu allt skjalið