Fasran inj 350 Dung dịch tiêm

Land: Víetnam

Tungumál: víetnamska

Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Kauptu það núna

Virkt innihaldsefni:

Iod (dưới dạng Iohexol 75,5g/100ml)

Fáanlegur frá:

Pharmaunity Co., Ltd

INN (Alþjóðlegt nafn):

Iodine (as Iohexol 75,5 g/100ml)

Skammtar:

35g

Lyfjaform:

Dung dịch tiêm

Einingar í pakka:

Hộp 1 chai 100ml

Tegund:

Thuốc kê đơn

Framleitt af:

Dai Han Pharm. Co., Ltd.

Vörulýsing:

Tiêu Chuẩn: USP 38; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: tromethamin, edetat calci dinatri, hydrochloric acid, natri hydroxid, nước cất pha tiêm

Upplýsingar fylgiseðill

                                0£
rMI
\À'ˆ=SÀ!=
;10X3HOI
F
PRESCRIPTION
DRUG
100mL
IOHEXOL-:
FASRAN
INJ.
350
For
|.\V./
Infusion
Catheter
Manufactured
by
DAI
HAN
PHARM.
CO.,
LTD.
77,
Sandan
to,
Danwan-gu,
Ansan
si,
Gyeonggi-do,
Korea
FASRAN
wu.
350
IOHEXOL
[Composition]
Each
bottle
(100mL)
contains:
lohexol-—-————~——-~~
75.59
(as
35g
lodine)
[Dosage
form]
Solution
for
injection.
[Indications,
Dosage
&
Administration,
Contraindications,
others
information]
Please
see
the
insert
paper.
[Quality
specification]
USP38
[Storage]
In
hermetic
containers,
at
temperature
below
30°C,
protected
from
light.
KEEP
OUT
OF
REACH
OF
CHILDREN
READ
INSERT
PAPER
CAREFULLY
BEFORE
USING
DE XA
TAM
TAY
TRE
EM
DOC
KI
HUONG
DAN
SU
DUNG
TRƯỚC
KHi
DUNG
AOW
LL
e
wo
a
PS
=
xe
|
z5
ca
me
|
..
1%
ị
me
|
ay
R
THUỐC
BÁN
THEO
ĐƠN
100mL
IOHEXOL:
HS
eeu
INU.
350
Tiém
finh
mach/
Truyén
qua
Catheter
Hộp
1chai
100mL
DNNK:
Sản
xuất
tại
Hàn
Quốc
bởi:
DAI
HAN
PHARM.
CO.,
LTD.
TT,
Sandan-ra,
Danwon-gu.
Ansan
ai,
Gyeongg!
da,
Koraa
FASRAN
n:.
350
IOHEXOL
[Thanh
ph&n]
Mối
lọ
(100mL)
chứa:
lohexol-----—-----———--
75,59
(tương
đương
35g
lodin)
[Dạng
bào
chế]
Dung
dịch
tiêm
[Chỉ
định,
Liểu
lượng
&
Cách
dùng,
Chống
chỉ
định,
các
thông
tin
khác]
Xin
đọc
tờ
hướng
dấn
sử
dụng.
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP38
[Bảo
quản]
Trong
bao
bì
kín,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30°C.
Visa
No
(SBK)
Lot
No
(Số
16
SX):
Mfg.
Date
(NSX)
:
Exp.
Date
(HD)
/Sd
Wyzy
!
100mL
[Thành
phẩn]
Mối
lo
(100mL)
chúa:
lonexcl
75,5
Nà.
(tương
đương
38g
odin)
Tiêm
tỉnh
mạch/
Truyền
qua
Catheter
[Deng
bdo
chế]
Dung
dịch
tiêm
4
[Chl định, Liếu
lượng
&
Cách
ding,
Chống
chỉ
định,
các
thông
n
khác]
Xi
đọc
tử
hướng
dấn
sử
dụng
eo
|
IOHEXOL
-
[Tiêu
chuẩn
chất
lượng]
USP38
[Bảo
quản] Trong
bao
bl
Kin,
tránh
ánh
sáng,
nhiệt
độ
dưới
30C.
IFASRAN
INU.350
Lot
No
(S815
SX}:
Exp.
data
(HD)
“Sản
xuất
ta
Hản
Quốc
bởi:
GTN
ER
                                
                                Lestu allt skjalið
                                
                            

Leitaðu viðvaranir sem tengjast þessari vöru