Land: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Gabapentin
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Gabapentin
300 mg
Viên nang cứng
Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Pregelatinized starch, Magnesi stearat, Aerosil, Talc
Ê | Mẫu hộp BOSRONTIN 300 Nady At thang Ớ] năm 2016. 8⁄|J4§3j b/1 Rz THUOC BAN THEO BON / PRESCRIPTION ONLY MEDICINE Bosrontin’ i 4 300 INQ cabapentin Hard Gelatin Capsules BOSTON at... :rrưy tra 43 đường số 8, KCN Việt Nam ~ Singapore, Thuận An, Bình Dương. ———--— Under trademark of BOSTON PHARMACEUTICAL tnc., USA } Manufactured by BOSTON VIETNAM PHARMACEUTICAL JSC No.43 Street No.8, Vietnam Singapore industrial park, Thuan An, Binh Duong. Rx tude 84n THEO BON / PRESCRIPTION ONLY MEDICINE Bosrontin 30D MI cess rte cnt O a ‘D | 4 SNIDIGAW XINO NOLL dos Ted / NOG O3H1 NYE SONHL “yy wernt woven meeoBuID€ UIIUOIS©8 BOSTON PHARMA v4 GIẾT ng Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng Box of 10 blisters x 10 hard gelatin capsules TÑ x THuốc BAN THEO DON / PRESCRIPTION ONLY MEDICINE . Bosrontin’ ns 30D NY cavapentinViên nang cứng. BOSTON Tá được vừa đủ cho 1 viên nang cứng Each hard gelatin capsules contains: ——Ỗ c < Excipients q.s. for 1 hard gelatin capsules Tiéu chudn/Specification: TCCS/In-house ‘SDK /Reg_ No. : WT ‘Sosconiin’ 30D NG cararentin Viên nang cứng TT Chỉ định, chống chỉ định, liều dùng, cách dùng và các thông tin khác xin đọc trong tờ hướng dẫn sử dụng. BOSTON Indications, contraindications, dosage, administration and el other information see the package insert. Bảo quản nơi khô,dưới 30C, tránh ánh sáng Store in a dry place, below 30°C, protect from light Mh DEXA TAM TAY CUATRE EM 3 3 ĐỌC KỸ HƯỚNG DÃN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DÙNG ẫ £3 KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN se s aa READ CAREFULLY THE PACKAGE INSERT BEFORE USING B55 BO Y TE a pone 9 05 338 CUC QUAN LY DU Olean gz ĐÃ PHÊ DUYỆ Lân đâu:„/.3.I.....63/.„4É..... A Qui cach: 130 x 85 x 50 mm Thiết kế P. KD (kiểu dáng) P. QA (nội dung) BOSTON Mau vi BOSRONTIN 300 Ngày1† tháng ÔŸnăm 201). A Qui cach: 124 x 45 mm Thiét ké P. KD (kiéu dang) P. QA (nội dung) HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG THUỐC Lestu allt skjalið