Country: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Amitriptylin hydroclorid
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
Amitriptyline hydroclorid
10 mg
Viên nén bao phim
Hộp 04 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên
Thuốc kê đơn
Công ty TNHH Hasan-Dermapharm
Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Avicel M102, natri croscarmellose, tinh bột tiền gelatin hóa, aerosil, magnesi stearat, HPMC 615, HPMC 606, PEG 6000, talc, titan dioxyd, màu xanh lá cây (fast green), màu vàng tartrazin
KN BẢN VẼ HỘP AMILAVIL 10 mg }¿ó/4 Ỷ Hộp 04 vÏỈ x 15 viên nén bao phim Kích thước hộp: 60 x 90 x 22 mm BỘ Y TẾ CỤC QUẢN LÝ DƯỢC ĐÃ PHÊ DUYỆT Lan dau:...C2/, 90mm ———————————* 22m QE Abram AMILAVIL 10 mg Amitriptylin hydroclorid 10 mg 60 mm | AMILAVIL 10 mg sa | Sada | au | x | @ | 2x | wo NO. | œZT | | / Thanh phan Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, —. =—= ‘= | Amitriptylin hydroclorid........... 10mg Tương tác, Tác dụng phụ, Thận trọng: Xin đọc | = | -TÂQWGiossososnssszong vđ1 viên hướng dẫn sử dụng. | | | Bảo quản nơi khô, dưới 30°C. Tránh ánh sáng. | A | ___ Tiêu chuẩn cơ sở ĐỂ XA TẦM TAY TRẺ EM | N | SDK - Reg. No.: ĐỌC KỸ HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC KHI DUNG! i t “| CTY TNHH HASAN - DERMAPHARM —Budng s6 2, KCN Đồng An, Bình Dương, Việt Nam ee | __©® = | Oa | | ——— Amitriptyline hydrochloride 10 mg | a | = a L4 * Ầ i lại ¬ | Composition Indications, Contraindicati D ge and 7 | _ Amitriptyline hydrochloride ....10mg Administration, Interactions, Side effects and other | | __ Excipients..................... q.s. 1 tablet precautions: Read carefully the enclosed leaflet. | | | Manufacturer's specification. KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN | | | Store in a dry place, below 30C. READ CAREFULLY THE DIRECTIONS BEFORE USE! | ¬ J — Tử | HASAN - DERMAPHARM CO., LTD. Road No. 2, Dong An Industrial Park, Binh Duong, Vietnam =| = ----- Bw oO} epuojyooipAy eur Ayduyiwy Bw OL TAVTIINVY BAN VE HOP AMILAVIL 10 mg Hop 10 vi x 15 vién nén bao phim kích thước hộp: 90 x 60 x 45 mm 90 mm AMILAVIL 10 mg Amitriptylin hydroclorid 10 mg AMILAVIL 10 mg Thành phần Amitriptylin hydroclorid .............................. .-. .------ 10mg ;R dƯỢC::.cccc con cccnntnncksbcdgncog dt dgcgg2g0406568.g605v5066L5088680000/40850988aE88.686803u805S80 vd 1 vién Chỉ định, Chống chỉ định, Liều dùng, Cách dùng, Tương tác, Tác d Lestu allt skjalið