Country: Víetnam
Tungumál: víetnamska
Heimild: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Cefuroxim
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Cefuroxime
750mg
thuốc bột pha tiêm
Hộp 1 lọ x 750mg
Thuốc không kê đơn
Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
Tiêu Chuẩn: USP 32; Tuổi Thọ: 24 tháng
NHAN HOP ACTIXIM Kích thước: ¬. - Dài : 38 mm \ Rộng: 36 mm [ | ¬ (ao : 72 mm | | | | BUI 0G/ 9u1IX01J82 | | oe | \ | - UIXIH2VW | | a ° \ Ị \ | | | | \ ) | \ í | ao | = | ao | l Thuốc bán theo đơn Ñ Prescription only | | THANH PHAN: COMPOSITION: | GMP-WHO Mỗi lọ chứa: cefuroxim 750 mg GMP-WHO Each vial contains: cefuroxime 750 mg | | CHỈ ĐỊNH, CÁCH DÙNG, CHỐNG CHỈ INDICATIONS, METHOD OF USE, | ĐỊNH : Xem tờ hướng dẫn sử dụng CONTRAINDICATIONS: | Piease refer to the package insert. e e @ e | A t DE XA TAM TAY CUA TRE EM. A t KEEP OUT OF REACH OF CHILDREN. | | € i X Ễ m ĐỌC Ky HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG TRƯỚC € a x i m READ CAREFULLY THE LEAFLET BEFORE | Cefuroxim 750 mg AHEDUNG: Cefuroxime 750 mg USE. | | STORAGE: | BAO QUAN: Store at the temperature not more than | | Để nơ khô ráo, tránh ánh sáng, nhiệt độ 30°C, in a dry place, protect from light. | | không quá 37C. SPECIFICATION: USg | | TIÊU CHUẨN: USP 32 | | Hop 11 oe 1 vial/hox Ị | prie Số lô SX / Batch No: ". ` | | Bột pha tiêm NSX / Mig. Date: Powder for injection | | Tiêm bấp/ tiêm tĩnh mạch HD ¢ Exp, Date LM / LV | | Sản xuất bồi Ma | i TY ou PHAN DƯỢC PHAM GLOMED GLOMEG “HAI Lo In eos ‘ a NHAN LO ACTIXIM Kích thước: Dài : 71 mm ao : 30 mm | Thành phẩn: Mỗi lọ chứa l Thuốc bán theo đơc Indications, method of use, | Cefuroxim 750 mg Contraindications: Please | Chỉ định, cách dùng, chống refer to the package insert | chỉ định: Xem tờ hướng dẫn ° ° Storage sử dụng : Ac t l xI m Store at the temperature not | Bảo quản: Để nơi khô ráo, Cefuroxim 750 mg more than 30°C, in a dry | | tránh ánh sáng, nhiệt độ place, protect from light không qua 30°C. | SBK/Reg.No. Bột pha tiêm - TB / TM | F S66 SX / Batch No. | | Sdn xuất bởi: NSX / Mfg. Date | CTY CP DP GLOMED HD / Exp. Date Ngay4 3 thange+nam 2044 ä7s‡ tông Giám Đốc HUONG DAN SU DUNG THUOC ACTIXIM Cefuroxim natri Bột ph Lestu allt skjalið