cefamandol 1g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 1 g
cefamandol 2g bột pha tiêm
công ty tnhh dược phẩm glomed - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - bột pha tiêm - 2 g
amoxicillin/acid clavulanic sandoz gmbh cốm pha hỗn dịch uống
sandoz gmbh - amoxicillin (dưới dạng amoxicilin trihydrate) ; acid clavulanic (dưới dạng clavulanate potassium) - cốm pha hỗn dịch uống - 875mg; 125mg
cefamandol 0,5g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) 0,5g - thuốc bột pha tiêm - 0,5g
cefamandol 1g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) 1g - thuốc bột pha tiêm - 1g
cefamandol 2g thuốc bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm imexpharm - cefamandol (dưới dạng cefamandol nafat) - thuốc bột pha tiêm - 2g
cefamandol 1g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - cefamandol (dưới dạng hỗn hợp cefamandol nafat và natri carbonat) 1000mg - bột pha tiêm - 1000mg
cefamandol 2g bột pha tiêm
công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - pharbaco - cefamandol nafat (dưới dạng hỗn hợp cefamandol nafat và natri carbonat) 2000mg - bột pha tiêm - 2000mg
sandoz montelukast cht 5mg viên nén nhai
hexal ag - montelukast (dưới dạng montelukast natri) - viên nén nhai - 5mg
sandoz montelukast fct 10mg viên nén bao phim
hexal ag - montelukast - viên nén bao phim - 10mg