auromitaz 1000 bột pha tiêm
aurobindo pharma ltd. - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat và đệm natri carbonat) 1g - bột pha tiêm
azidime 1g bột pha tiêm
lupin ltd. - ceftazidime pentahydrate - bột pha tiêm - 1000mg ceftazidime
bicefzidim
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - ceftazidim pentahydrat tương ứng ceftazidim 1g -
bicefzidim 2g thuốc bột pha tiêm
công ty dược - ttbyt bình Định - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g - thuốc bột pha tiêm
bidilocef
công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - ceftazidim pentahydrat tương ứng 1g ceftazidim -
biocetum bột pha tiêm
pharmaceutical works polpharma s.a. - ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat) 2g - bột pha tiêm
bitazid 1g bột pha tiêm
công ty tnhh bình việt Đức - ceftazidime (dưới dạng ceftazidime pentahydrate) 1g - bột pha tiêm
calactate 300 viên nén
công ty cổ phần dược phẩm khánh hòa - calcium lactate pentahydrate - viên nén - 300mg
calci lactat pentahydrat bột nguyên liệu
công ty cổ phần hóa dược việt nam - acid lactic; calci carbonat - bột nguyên liệu
calcium viên nén
công ty cổ phần dược phẩm khánh hoà - calcium lactate pentahydrate; (tương đương calcium) - viên nén - 300 mg; 39mg