enam 5mg viên nén không bao
dr. reddys laboratories ltd. - enalapril maleate - viên nén không bao - 5mg
minigadine si rô
raptakos, brett & co., ltd. - canxi (dưới dạng lactobionat canxi); sắt (dưới dạng sắt (iii) ammoni citrat) ; kẽm (dưới dạng kẽm sulphat) ; magie (dưới dạng magie clorua hexahydrat); mangan (dưới dạng mangan sulphat monohydrat); i-ốt (dưới dạng pepton i-ốt hóa) - si rô - 35mg/5ml; 3mg/5ml; 5mg/5ml; 5mg/5ml; 2mg/5ml; 50mcg/5ml
hồ nước hỗn dịch dùng ngoài
công ty cổ phần hoá dược việt nam. - kẽm oxyd, calci carbonat - hỗn dịch dùng ngoài - 3,4g; 3,4g
hồ nước 30g hỗn dịch dùng ngoài
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - kẽm oxyd ; bột talc; glycerin - hỗn dịch dùng ngoài - 4,5 g; 4,5 g; 7,5 g
kem bôi da c.der thuốc kem bôi da
công ty tnhh dược phẩm việt phúc - kẽm oxyd - thuốc kem bôi da - 0,85 g
kẽm oxyd 10% kem bôi da
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm oxyd - kem bôi da - 500 mg
kẽm lactat dihydrat
công ty cổ phần hóa dược việt nam - kẽm lactat dihydrat; - 98,0 - 102,0%
phuzibi viên nén
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - kẽm gluconat - viên nén - 140 mg
phấn thoa da nadyrosa thuốc bột dùng ngoài
công ty cổ phần dược phẩm 2/9- nadyphar - kẽm oxyd ; acid boric; titan dioxyd - thuốc bột dùng ngoài - 0,5g/10g; 0,1g/10g; 0,3g/10g
zinbebe siro
công ty cổ phần dược phẩm hà tây - kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) - siro - 10 mg/5ml