Clefiren thuốc bột pha tiêm (Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clefiren thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefotaxim - thuốc bột pha tiêm (tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch) - 1g

Romcid Thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

romcid thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch)

công ty cổ phần dược phẩm glomed - cefpirome (dưới dạng hỗn hợp cefpirome sulfat và natri carbonat) - thuốc bột pha tiêm (tiêm tĩnh mạch) - 1 g

Bidicorbic 500 Viên nang Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bidicorbic 500 viên nang

công ty cổ phần dược phẩm bidiphar 1 - acid ascorbic (vitamin c) - viên nang - 500 mg

Baromezole Viên nang Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

baromezole viên nang

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - omeprazol - viên nang - 20mg

Bisostad 2,5 Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

bisostad 2,5 viên nén bao phim

công ty tnhh ld stada-việt nam. - bisoprolol fumarat - viên nén bao phim - 2,5 mg

Shinapril Viên nén Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

shinapril viên nén

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - enalapril maleat - viên nén - 10 mg

Resolor 1mg Viên nén bao phim Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

resolor 1mg viên nén bao phim

janssen cilag ltd. - prucalopride (dưới dạng prucalopride succinate) - viên nén bao phim - 1mg

Tezacef Bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

tezacef bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - ceftezol (dưới dạng ceftezol natri) - bột pha tiêm - 1g

Cefapezone bột pha tiêm Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

cefapezone bột pha tiêm

công ty tnhh dược phẩm shinpoong daewoo - cefoperazon - bột pha tiêm - 1g

Gastropulgite Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

gastropulgite bột pha hỗn dịch uống

ipsen pharma - attapulgite; aluminum hydroxide and magnesium carbonate - bột pha hỗn dịch uống - 2,5g; 0,5g