Relvar Ellipta 200/25 Bột hít phân liều Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

relvar ellipta 200/25 bột hít phân liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone furoate; vilanterol (dưới dạng vilanterol trifenatate) - bột hít phân liều - 200mcg/1 liều chưa phóng thích; 25mcg/1 liều chưa phóng thích

Augmentin 500mg/62.5mg Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

augmentin 500mg/62.5mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicillin (dưới dạng amoxicillin trihydrate) 500mg; acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanate ) 62,5mg - bột pha hỗn dịch uống

Clamoxyl 250mg Bột pha hỗn dịch uống Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

clamoxyl 250mg bột pha hỗn dịch uống

glaxosmithkline pte., ltd. - amoxicilin (dưới dạng amoxicilin trihydrat) - bột pha hỗn dịch uống - 250mg

Duac Once Daily Gel Gel Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

duac once daily gel gel

glaxosmithkline pte., ltd. - clindamycin ; benzoyl peroxide - gel - 1% ; 5%

Eumovate cream Kem bôi ngoài da Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

eumovate cream kem bôi ngoài da

glaxosmithkline pte., ltd. - clobetasone butyrate - kem bôi ngoài da - 0,05%

Evoflo Evohaler 25/250mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evoflo evohaler 25/250mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25mcg/liều xịt; 250mcg/liều xịt

Evoflo Evohaler 25/50mcg Thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

evoflo evohaler 25/50mcg thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng

glaxosmithkline pte., ltd. - salmeterol (dưới dạng salmeterol xinafoate) ; fluticasone propionate - thuốc phun mù hệ hỗn dịch để hít qua đường miệng - 25µg/liều xịt; 50µg/liều xịt

Flixotide Evohaler Thuốc dạng phun mù định liều Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide evohaler thuốc dạng phun mù định liều

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - thuốc dạng phun mù định liều - 125µg

Flixotide Nebules Hỗn dịch hít khí dung Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

flixotide nebules hỗn dịch hít khí dung

glaxosmithkline pte., ltd. - fluticasone propionate - hỗn dịch hít khí dung - 0,5mg/2ml

Hycamtin 1mg Bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch Vietnam - Vietnam - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

hycamtin 1mg bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch

glaxosmithkline pte., ltd. - topotecan (dưới dạng topotecan hcl) - bột pha dung dịch truyền tĩnh mạch - 1mg