alphatrypsin 4 odt viên nén phân tán trong miệng
công ty cổ phần dược apimed. - alphachymotrypsin - viên nén phân tán trong miệng - 4,2mg
alphatrypsin 8 odt viên nén phân tán trong miệng
công ty cổ phần dược apimed. - alphachymotrypsin - viên nén phân tán trong miệng - 8,4mg
alpha-medi viên nén
công ty cổ phần dược phẩm me di sun - alphachymotrypsin - viên nén - 8400 đơn vị usp
alpha - kiisin rapid viên nén phân tán
công ty cổ phần pymepharco - alpha chymotrypsin - viên nén phân tán - 21 microkatals
alpha 42
công ty tnhh sx-kd dược nhật khuê - alphachymotrypsin 8,4mg (tương ứng 8.400 đơn vị chymotrypsin usp hay 42 microkatals) -
alpha chymotrypsin viên nén
công ty cổ phần dược Đồng nai - alpha chymotrypsin 4200 ui - viên nén
alpha chymotrypsin viên nén
công ty tnhh mtv 120 armephaco - alphachymotrypsin 4200 đơn vị usp - viên nén - 4200 đơn vị usp
alpha chymotrypsin
công ty tnhh sx-tm dược phẩm thành nam - alpha chymotrypsin -
alpha chymotrypsine
công ty cổ phần dược becamex - alpha chymotrypsine 4,2mg -
alpha-hydrolyzin viên nén
công ty tnhh dược phẩm detapham. - alphachymotrypsin (tương ứng 4200 iu chymotrypsin usp) 4,2 mg - viên nén