Gentamicin 0,3% Mỡ bôi da

Negara: Vietnam

Bahasa: Vietnam

Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Beli Sekarang

Selebaran informasi Selebaran informasi (PIL)
23-11-2021

Bahan aktif:

Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat)

Tersedia dari:

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

INN (Nama Internasional):

Gentamicin (as Gentamicin sulphate)

Dosis:

30mg

Bentuk farmasi:

Mỡ bôi da

Unit dalam paket:

Hộp 1 tuýp 10 gam

Kelas:

Thuốc kê đơn

Diproduksi oleh:

Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l

Ringkasan produk:

Tiêu Chuẩn: TCCS; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Parafin rắn, Lanolin, Methylparaben, Propylparaben, Vaselin, Nước cất, Ethanol 96%

Selebaran informasi

                                Mees
Fart
Br
ss
&
Thuốc
bán
theo
don
"Nhà
sản
xuốt:
.CTƠLIÊN
DOANH
DƯỢCPHẨM
MEDIPHARCD
TENAMTYD
BR
3.11
8
Nguyễn
Trường
TÔ
-
Phuc
Vinh
Tp
Huế
-
Tình
THUẾ
GENTAMICIN
0,3%
Topical
ointment
Box
of
tube
10grams
Indications
&
Contre-indications:
See
insert.
Dosage
-
Administration
&
Another
informations:
See
Insert.
‘Storage:
‘Store
In
dry
place,
below
30°C,
protect
from
light.
Do
not
use
more
than
30
days
after
opening
the
tube.
Keep
out
of
reach
of
children
Please
read
package
Insert
before
using
GENTAMICIN
0,3%
Thuốc
mỡ
bôi
da
Hộp
1
tuýp
10gam
Chỉ
định-
Chống
chỉ
định-
Cách dùng
-
liễu
dùng
-
Các
thông
tin
khác:
Xin
đọc
trong
tờ
hướng
dẫn
sử
dụng.
Điều
kiện
bảo
quản:
Nơi
khô
thoáng
,đưới
30°C,
tránh
ánh
sáng.
Không
dùng
thuốc
quá
30
ngày
kể
từ
khi
mở
nắp
tuýp.
COMPOSITION:
Each
tube
contains:
Gentamicin
base...0,03g
(as
Gentamicin
sulfat)
Exiptents
sq.......10g
Distributed
by:
MEDIPHARCO-TERAMYD
Thanh
phan:
MỖI
tuýp
chứa:
Gentamicin
base........0,03g
(dudi
dgng
Gentamicin
sulfat)
Tá
được
vừa
đủ...........10g.
Để
xa
tầm
tay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dẫn
sử
dụng
trước
khi
dùng
MẪU
TUÝP
98mm
Topical
ointment
GENTAMICIN
0,3%
TẨY
Thuốc
bán
theo
đơn
TA
L
5
Mee
Boivo
Be
srt
GENTAMICIN
0,8%
Thule
m8
b0!
da/
Topical
olatmeat
‘Tafp
108
._
TRÂNh
Phẩn/
Composition:
'Mỗi
tuyp
06
chda/
Each
tubs
contains:
Gentamicin
base.0,039
(duti
dang
Gentamicin
sulfst)
____
TẾ
được
vữa
đủ
/
Excipients
8.4...
109
xuất.
“hà
cắn
___
TP
LDDP
NEDEPHARO0
TENAMYD
BA
2.11
____
Ni
phân
phối:
__
ETEP
DƯỢC
TRE
MEDIPHANOO
-
TENANTD
78
mm
Số
lô
SX:
PTET
A
Pep
Me
wT
“
v
XINYNO
OND
aL
AO
“
x
LUANG
AHd
YE
2ỏng
“
HD:
*
Số
lô
SX
và
hạn
dùng
được
dập
trên
đáy
tuýp
MẪU
TỪ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
Tờ
hướng
dẫn
sử
dụng
thuốc
GENTAMICIN
0,3%
Thuốc
mỡ
bôi
đa
ÔNG
THỨC:
Mỗi
tuýp
10g
có
chứa:
Gentamicin
base....................
                                
                                Baca dokumen lengkapnya
                                
                            

Peringatan pencarian terkait dengan produk ini