Ducpro 10 Viên nén

Negara: Vietnam

Bahasa: Vietnam

Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

Beli Sekarang

Selebaran informasi Selebaran informasi (PIL)
23-11-2021

Bahan aktif:

Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat)

Tersedia dari:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

INN (Nama Internasional):

Alendronic acid (as suppress bone resorption sodium trihydrate)

Dosis:

10 mg

Bentuk farmasi:

Viên nén

Unit dalam paket:

Hộp 1 vỉ x 4 viên

Kelas:

Thuốc kê đơn

Diproduksi oleh:

Công ty cổ phần dược TW Mediplantex

Ringkasan produk:

Tiêu Chuẩn: USP 34; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Manitol, Microcrystallin cellulose, L HPC, Sodium crosscarmellose, PVP, Vàng tartrazin, Ðỏ Erythrsin, Talc, Magnesi stearat

Selebaran informasi

                                =
GMP-WHO
BỘ
Y
TẾ
CỤC
QUẢN
LÝ
DƯỢC
ĐÃ
PHÊ
DUYỆT
Lan
du.
God
QS
Rx
-
Thuốc
bán
theo
đơn
HM:
_—
MEDIPLANTEX
Thanh
phan:
Alendronat
natri
tương
đương
vei
Alendronic
acid
10
my
“Tả
dược........
Tre
vừa
đủ
Ì
viên
Chỉ
định,
chũng
chỉ
định,
cách
dùng,
liều
dùng
và
các
thông
tỉn
khác: Xin
đọc
trong
từ
hướng
dẫn
sử
dụng
Bảo
quản:
Để
nơi
khô,
tránh
ảnh
sảng, nhiệt
độ
dưới
30°C
Tiêu
chuẩn:
USP
34
GMP-WHO
Ducpro
10
Alendronat
natri
trong
duong
Alendronic
acid
10
mg
ple
CU
i
Để
xa
Lam
lay
trẻ
em
Đọc
kỹ
hướng
dân
sử
dụng
trước
khi
dùng
CÔNG
TY
CP
DƯỢC
TW
MEDIPLANTEX
3358
đường
Ciải
Phóng,
Hà
Nội,
Việt
Nam
SX
tại
NM
dược
phẩm
số
2
Trung
Hau,
Tien
Phong,
Mé
Linh,
Ha
No
1
blister
x«
Storage:
Keep
ina
dry
place,
protected
from
Please
read
carefully
direction
before
use
\
Rx
-
Prescription
drug
Alendronate
sodium
equivalent
to
Alendronic
acid
10
mg
Composttlon:
Alendronate
sodium
equivalent
to
Alendronic
acid
10
mg
light,
below
30°C
Excipients
seeest3-F
1
tablet
Speclfication:
USP
34
tủ.
‘ation
SPK:
and
other
information:
Keep
out
of
reach
of
children
See
the
leaflet
enclosed
GMP-WHO
10
CONG
TY
CP
DUGC
TW
MEDIPLANTEX
o/
CONG
TY
S[j
COPHAN
%
DƯỢC
TRUNG
&,
MEDIPL:
Số
lô
SX......
TỜ
HƯỚNG
DẪN
SỬ
DỤNG
®
DUPRO
10
pir
Quy
cách:
Hộp
1
vi
x
04
vién
nén
⁄
Thành
phân:
Alendronat
natri
tương
đương
với
Alendronic
acid:
10
mg
Tá
dược:
(
Manitol,
Microcrystallin
cellulose,
L_HPC,
Sodium
crosscarmellose,
PVP,
Vang
tartrazin,
Đỏ
Erythrsin,
Talc,
Magnesi
stearat)
vừa
đủ
lviên
Dược
lực
học:
-
Alendronat
là
một
aminobisphosphonat
có
tác
dụng
ức
chế
tiêu
xương
đặc
hiệu.
Các
nghiên
cứu
lâm
sàng
cho
thấy
Alendronat
tích
tụ
chọn
lọc
ở
các
vị
trí
tiêu
xương
đang
hoạt
động,
nơi
mà
alendronat
ức
chế
sự
hoạt
động
của
các
hủy
cốt
bào.
Các
nghiên
cứu
lâm
sàng
cho
thấy điề
                                
                                Baca dokumen lengkapnya
                                
                            

Peringatan pencarian terkait dengan produk ini