Negara: Vietnam
Bahasa: Vietnam
Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Alphachymotrypsin (tương ứng 4200 IU)
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Alphachymotrypsin (respectively 4200 IU)
4,2 mg
Viên nén
Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên
Thuốc kê đơn
Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây
Tiêu Chuẩn: DĐVN IV; Tuổi Thọ: 24 tháng; Tá dược: Cellulose, lactose khan, magnesi stearat, tinh dầu bạc hà
Ff jee, CHYMOBEST Alpha chymotrypsin CHYMOBEST Alpha chymotrypsin CHYMOBEST Alpha chymotrypsin CHYMOBEST Alpha chymptrypsin BỘ Y TẾ Sx tai: CTCP DUGC PHAM HÀ TÂY Sx tai: CTCP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY SĐK (Reg.No): CC QUAN LY DI LY DƯỢC | A PE DUYfiogest 2 SĐK (Reg.No): HD: CHYMOBEST = CHYMOBEST ; CHYMOBEST otrypsin 4200 don vi chymotrypsin USP Alpha chymptrypsin Alpha chymotrypsin Alpha chymotrypsin Alpha chymotrypsin Lan d À AJ / & / ⁄a j K (Reg.No): Sx tại: CTCP DƯỢC PHAM HA TAY SDK (Reg.No): Sx tại. CTCP DƯỢC PHẨM HÀ TÂY — dau: SeseÍ se Wesess sssỞẲ° ' Alpha chymotrypsin 4200 don vi chymotrypsin USP Alpha chymotrypsin 4200 don vi chymotrypsin USP Alpha chymotrypsin 4200 don vi chymotrypsin USP 48 x 124 Composition: Each tablet contains: Thành phần: Mỗi viên nén chứa: Alpha chymotrypsine..4200 units chymotrypsine USP Alpha chymotrypsin............. 4200 đơn vi chymotrypsin USP St) i pa SRR rst ee Be eee hop RIT RT PPE one tablet Tá dược vừa đủ..... ..1 vién nen Indications, Contr. ications, Administration Chỉ định, Chống chỉ định, Cách dùng - Liều dùng: - Dosage: See package insert inside. Xin đọc trong tờ hướng dan sử dụng thuốc bên trong hộp. RK Thuốc bán theo don/ Prescription drug CHYMOBES Alpha chymotrypsin ar ¬ Box of 2 blisters of CHONG PHU NE = Uống hoặc ngậm d Oral route or subli Bảo quản: Nơi khô, nhiệt độ dưới 30°C, tranh anh sang. Storage: Storage in dry place, below 30°C, protect from light. 9uIsdÁ1)oulÁu2 eudJy 1S380WNAH9 x Z % u ¬ co og fe oom Sea 28 aA< > ¬ SE cag x = > P=: S22 p28 SsEgsŠg Nz Sy g2e @58 E5573 a pEs2e eects 235 3 5 596 5 Š... ® a =e Lid = zAxasa a ẩ of & t.8 8 = =3 *¬x* g & “ 5 Tt Đ œ @ < ° o> 5h §T 8 2 q =2 oe ea: raiS@ 15 * 22 e383 > ar & 2 3 °Ð 3 ® 5 £ o zo s $ a » 93 o 5 S852 §P : Sa e& 3 3 BgARRB 3a 23 350 5 tu5št Ÿ Š 8 BES 2 z#dJxz=kxÄắ =D 3 2 2 & < 2>rO82 35 > > 320 ee 2Fia a 9 x7. ¬aẽ=yE#Ẻ 9s 5 < a2 nang us ea & < ® s = ~ _. Baca dokumen lengkapnya