Negara: Vietnam
Bahasa: Vietnam
Sumber: BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)
Sugammadex (dưới dạng sugamadex natri)
Công ty Merck Sharp & Dohme (Asia) LTD
Sugammadex (as sugamadex sodium)
100mg/ml
Dung dịch tiêm tĩnh mạch
Hộp 10 lọ 5ml
Thuốc kê đơn
Patheon Manufaturing Services LLC
Tiêu Chuẩn: NSX; Tuổi Thọ: 36 tháng; Tá dược: Acid hydrocloric 3,7% và/hoặc natri hydroxyd (để điều chỉnh pH)
100 mg/ml Sugammadex potency bridion’ - bridior7 100 mg/ml Sugammadex Each 5 ml vial contains 500 mg sugammadex (as sodium salt) “pry (etsy) auiyog 93 dieys yos8y\ "WEN 181A 181 ony) My BuEP ØS 0O) TXNNG “ue ỆR/SpUENoI "S80 8V 6S '9 IEEIs12)5o0D 'uouEBAO "A'N : -4qpoisearpa 08 uod ẤN/VSñ 'y£8/2 ON '9|IlAu991 'ÁewuBi “ap “Bury 090|1] 078/4 0066 `9TỊ S89JueS Bum28|nue\ Uoouigd 'Áq poirioejnug/(10q ipnx uc: “Bunp ns ugp Buonu 91 Bucs 96p UX : pt B94) 990 A UU BR Buea “Bunp Yeo, Ap No “ÁEBu 6 BuQA. Ị P 9P J2 ˆq 08q uộnl 4X3 `LO] '3LVQ 94W 0U9X:0H 35098 (Linens i orto us ‘up nt on Bun up Buon 6 26a tu" fe ni s vo fia’) 107 'dx3 * ° + ‘uondiosasd jeojpaw 0} yoalqns yonpoud (el ˆSÁEP Q UIUJIA p9Sf\ 9Q pỊn0S “MÕI| Woy payoioud jou UaYM “1YHy WOH 1981 82004) JOU 0G ˆO‹0£ mo|joq 910\S “uonnjos pasnun Aue pieosig “Ao esn aj6uls 10.4 “U84pJI9 J0 1uBỊs puE 2e! J0 jno deey “asn snoueAt1IU| IỒN VH d LÝ © {UOIDIIQ xepewwebnsg Ju/B0! OOL [Thuốc bán theo đơn. ° ge ® bridion 100 mg/ml Sugammadex Each 5 ml vial contains 500 mg sugammadex (as sodium salt) 10 x 5 mi vials E wa ea | Sy = wie S) Rm ISS! DS E pict) © š “cà = = Os kế NG.. m= +1 h ® Ba ff = SON CS t> ĐẠI DIỆN TẠI T.P HÀ NỘI 4: Ce. e6 Sess | © Rage by: Patheon Manutacturing OEE Packed by: N.V. Organon \ Tracer No : 8616 S-CCDS-MK8616-SOi-062015 THONG TIN SAN PHAM ugammadex (du'di dang sugammadex natri) 100 mg/mL Đọc kỹ hướng dẫn sử dụng trước khi dùng. Nếu cần thêm thông tin xin liên hệ với bác sĩ hoặc dược sĩ Thông báo cho bác sĩ các tác dụng không mong muốn gặp phải khi sử dụng thuốc. Để thuốc xa tầm với của trẻ em. 1. TÊN THUỐC: Bridion 100 mg/mL, dung dịch tiêm. 2. THÀNH PHẦN 1 mL chứa 100 mg sugammadex (dưới dạng sugammadex natri). 2 mL chứa 200 mg sugammadex (dưới dang sugammadex natri). 5 mL chứa 500 mg sugammadex (dưới dạng sugammadex natri). Danh mục tá dược đầy đủ Baca dokumen lengkapnya